Kết quả bóng đá Cúp Nhà vua Ả Rập Xê-út 2024-2025 - Kqbd Ả Rập Xê-út

Thời gian Bảng FT HT
Thứ tư, Ngày 08/01/2025
08/01 00:30 Quarterfinals Al Hilal 2-2 Al-Ittihad (0-0)
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-3]
Thứ ba, Ngày 07/01/2025
07/01 22:00 Quarterfinals Al-Taawoun 0-3 Al Qadsiah (0-2)
Thứ hai, Ngày 06/01/2025
06/01 22:00 Quarterfinals Al-Shabab 2-1 Al-Feiha (2-0)
06/01 19:30 Quarterfinals Al Raed 1-1 Al-Jabalain (0-0)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
Thứ tư, Ngày 30/10/2024
30/10 22:05 Round 2 Al-Jabalain 3-1 Al-Ettifaq (1-1)
30/10 00:30 Round 2 Al-Nassr 0-1 Al-Taawon (0-0)
30/10 00:30 Round 2 Al-Feiha 1-0 Al-Arabi(KSA) (1-0)
Thứ ba, Ngày 29/10/2024
29/10 22:05 Round 2 Al-Tai 1-4 Al Hilal (1-2)
29/10 22:00 Round 2 Al Najma(KSA) 0-1 Al Raed (0-1)
29/10 00:30 Round 2 Al-Ittihad 2-0 Al-Jndal (2-0)
29/10 00:30 Round 2 Al-Wehda 1-2 Al Qadsiah (1-2)
Thứ hai, Ngày 28/10/2024
28/10 21:50 Round 2 Al-Riyadh 0-2 Al-Shabab (0-1)
Thứ năm, Ngày 26/09/2024
26/09 01:00 Round 1 AL-Rbeea Jeddah 0-2 Al Raed (0-2)
26/09 01:00 Round 1 Al Safa(KSA) 1-3 Al-Riyadh (0-2)
Thứ tư, Ngày 25/09/2024
25/09 22:40 Round 1 Abha 2-3 Al-Taawon (0-1)
90phút [1-1], 120phút [2-3]
25/09 22:35 Round 1 Al Najma(KSA) 2-0 Dhamk (0-0)
25/09 01:00 Round 1 Al-Ittihad 3-0 Al-Ameade (2-0)
25/09 01:00 Round 1 Al Kholood 1-3 Al-Shabab (1-1)
Thứ ba, Ngày 24/09/2024
24/09 22:45 Round 1 Al-Jabalain 2-0 Al-Fateh (1-0)
24/09 22:35 Round 1 Al Bukayriyah 0-1 Al Hilal (0-1)
24/09 01:00 Round 1 Al-Ahli SFC 1-2 Al-Jndal (0-2)
24/09 01:00 Round 1 Al-Ettifaq 2-0 Al-Adalh (0-0)
Thứ hai, Ngày 23/09/2024
23/09 22:45 Round 1 Al-Tai 5-2 Al-Khaleej (1-0)
90phút [2-2], 120phút [5-2]
23/09 22:35 Round 1 Al-Hazm 1-2 Al-Nassr (0-1)
23/09 22:30 Round 1 Al-Feiha 4-0 Al-Baten (2-0)
23/09 01:00 Round 1 Al-Wehda 1-1 Al-Faisaly Harmah (0-0)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
23/09 01:00 Round 1 Al-Qadasiya 4-1 Al-Orubah (2-0)
Chủ nhật, Ngày 22/09/2024
22/09 22:35 Round 1 Al-Akhdoud 1-2 Al-Arabi(KSA) (0-2)

HT: Tỷ số hiệp 1 (Half-time) | FT: Tỷ số cả trận (Full-time)

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Argentina 9 1861

2  Pháp 12 1853

3  Braxin -25 1812

4  Anh 13 1807

5  Bỉ 1 1793

6  Bồ Đào Nha 11 1739

7  Hà Lan -3 1739

8  Tây Ban Nha 15 1725

9  Ý -9 1717

10  Croatia -35 1711

94  Việt Nam -6 1236

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Sweden (W) 19 2069

2  Spain (W) 50 2052

3  USA (W) -39 2051

4  England (W) -11 2030

5  France (W) -23 2004

6  Germany (W) -74 1988

7  Netherland (W) 5 1985

8  Japan (W) 44 1961

9  Brazil (W) -46 1949

10  Canada (W) -51 1945

34  Vietnam (W) -26 1623