Kết quả bóng đá VĐQG Armenia vòng 27 2024-2025 - Kqbd Armenia
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 10/03/2025 | ||||||
10/03 21:00 | 22 | FC Avan Academy | 1-1 | FK Van Charentsavan | (1-0) | |
10/03 18:30 | 22 | Gandzasar Kapan | 0-3 | FC Noah | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 19:00 | 22 | FC Pyunik | 0-3 | Urartu | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 21:00 | 22 | Shirak | 0-0 | BKMA | (0-0) | |
08/03 17:00 | 22 | Alashkert | 0-1 | Ararat Yerevan | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 21:30 | 21 | FC Noah | 4-0 | Shirak | (2-0) | |
02/03 16:00 | 21 | FC West Armenia | 1-0 | BKMA | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 23:20 | 21 | FC Pyunik | 1-2 | FC Avan Academy | (0-1) | |
01/03 18:00 | 21 | FK Van Charentsavan | 1-1 | Alashkert | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 25/02/2025 | ||||||
25/02 19:00 | 20 | FC Avan Academy | 1-2 | Urartu | (0-0) | |
25/02 16:50 | 20 | Alashkert | 0-2 | FC Pyunik | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 24/02/2025 | ||||||
24/02 19:00 | 20 | FC West Armenia | 0-4 | FC Noah | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 20:00 | 3 | FC Noah | 7-1 | FC West Armenia | (3-1) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 22:00 | 1 | FC Noah | 7-0 | Gandzasar Kapan | (3-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | ||||||
05/12 20:00 | 16 | BKMA | 2-1 | Gandzasar Kapan | (2-0) | |
Thứ tư, Ngày 04/12/2024 | ||||||
04/12 21:00 | 10 | FC Noah | 2-1 | FC Avan Academy | (2-1) | |
Thứ ba, Ngày 03/12/2024 | ||||||
03/12 21:00 | 19 | Urartu | 1-0 | Alashkert | (0-0) | |
03/12 18:00 | 19 | Ararat Yerevan | 2-3 | FC West Armenia | (2-1) | |
Thứ hai, Ngày 02/12/2024 | ||||||
02/12 21:00 | 19 | FC Pyunik | 1-0 | Gandzasar Kapan | (0-0) | |
02/12 17:00 | 19 | FK Van Charentsavan | 1-0 | Shirak | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 28/11/2024 | ||||||
28/11 22:00 | 18 | Shirak | 1-0 | FC Pyunik | (0-0) | |
28/11 17:00 | 18 | Gandzasar Kapan | 0-4 | Urartu | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 27/11/2024 | ||||||
27/11 20:30 | 18 | BKMA | 1-1 | Ararat Yerevan | (1-1) | |
27/11 18:10 | 18 | Alashkert | 2-2 | FC Avan Academy | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 26/11/2024 | ||||||
26/11 18:00 | 18 | FC West Armenia | 0-2 | FK Van Charentsavan | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 15 | FC Pyunik | 1-3 | FC Noah | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 18:00 | 17 | FK Van Charentsavan | 2-3 | BKMA | (0-2) | |
Thứ năm, Ngày 21/11/2024 | ||||||
21/11 21:00 | 17 | FC Avan Academy | 3-0 | Gandzasar Kapan | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 20/11/2024 | ||||||
20/11 21:00 | 17 | FC Noah | 4-0 | Ararat Yerevan | (2-0) | |
20/11 20:00 | 17 | Urartu | 1-2 | Shirak | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 18:00 | 16 | FK Van Charentsavan | 3-1 | Urartu | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 16 | FC Noah | 4-0 | Alashkert | (2-0) | |
10/11 18:00 | 16 | Ararat Yerevan | 0-0 | FC Avan Academy | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 22:00 | 16 | FC West Armenia | 0-0 | Shirak | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 07/11/2024 | ||||||
07/11 18:00 | 4 | Gandzasar Kapan | 0-5 | FC Pyunik | (0-2) | |
Thứ tư, Ngày 06/11/2024 | ||||||
06/11 22:00 | 15 | Urartu | 4-2 | BKMA | (3-0) | |
06/11 20:00 | 15 | FC Avan Academy | 3-0 | FC West Armenia | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 05/11/2024 | ||||||
05/11 18:00 | 15 | FK Van Charentsavan | 4-0 | Ararat Yerevan | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 18:00 | 15 | Alashkert | 1-3 | Shirak | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 22:00 | 14 | BKMA | 2-4 | FC Avan Academy | (1-3) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623