Kết quả bóng đá VĐQG Marốc vòng 18 2024-2025 - Kqbd Marốc
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ hai, Ngày 06/01/2025 | ||||||
06/01 00:00 | 17 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 0-3 | Renaissance Zmamra | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025 | ||||||
05/01 22:00 | 17 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0-3 | Maghreb Fez | (0-0) | |
05/01 00:00 | 17 | Maghrib Association Tetouan | 1-2 | Wydad Casablanca | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | ||||||
04/01 22:00 | 17 | Hassania Agadir | 3-1 | Club Salmi | (3-0) | |
04/01 02:00 | 17 | SCCM Chabab Mohamedia | 0-2 | Union Touarga Sport Rabat | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 30/12/2024 | ||||||
30/12 02:00 | 16 | Renaissance Sportive de Berkane | 2-0 | Raja Casablanca Atlhletic | (1-0) | |
30/12 00:00 | 16 | FAR Forces Armee Royales | 2-0 | SCCM Chabab Mohamedia | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/12/2024 | ||||||
29/12 22:10 | 16 | Club Salmi | 2-0 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | (0-0) | |
29/12 22:00 | 16 | Olympique de Safi | 1-0 | Maghrib Association Tetouan | (0-0) | |
29/12 02:00 | 16 | Wydad Casablanca | 1-4 | Maghreb Fez | (1-1) | |
29/12 00:00 | 16 | Union Touarga Sport Rabat | 2-0 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 28/12/2024 | ||||||
28/12 22:00 | 16 | Renaissance Zmamra | 3-2 | CODM Meknes | (2-1) | |
28/12 22:00 | 16 | IRT Itihad de Tanger | 1-0 | Hassania Agadir | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 26/12/2024 | ||||||
26/12 02:00 | 14 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 2-0 | Raja Casablanca Atlhletic | (1-0) | |
26/12 00:00 | 14 | Maghrib Association Tetouan | 1-2 | FAR Forces Armee Royales | (0-0) | |
Thứ tư, Ngày 25/12/2024 | ||||||
25/12 22:00 | 14 | SCCM Chabab Mohamedia | 0-2 | Renaissance Sportive de Berkane | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 24/12/2024 | ||||||
24/12 02:00 | 15 | Union Touarga Sport Rabat | 5-1 | CODM Meknes | (3-1) | |
24/12 00:00 | 15 | Renaissance Zmamra | 0-0 | Wydad Casablanca | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 23/12/2024 | ||||||
23/12 02:00 | 15 | FAR Forces Armee Royales | 2-1 | Hassania Agadir | (2-1) | |
23/12 00:00 | 15 | Renaissance Sportive de Berkane | 2-0 | Maghreb Fez | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 22:00 | 15 | Olympique de Safi | 2-1 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (2-0) | |
22/12 22:00 | 15 | Raja Casablanca Atlhletic | 3-0 | SCCM Chabab Mohamedia | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | ||||||
21/12 22:00 | 15 | Club Salmi | 2-0 | Maghrib Association Tetouan | (0-0) | |
21/12 22:00 | 15 | IRT Itihad de Tanger | 1-1 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 20/12/2024 | ||||||
20/12 02:00 | 13 | Raja Casablanca Atlhletic | 2-1 | UTS Union Touarga Sport Rabat | (0-1) | |
20/12 00:00 | 13 | FAR Forces Armee Royales | 2-2 | Wydad Casablanca | (1-2) | |
Thứ năm, Ngày 19/12/2024 | ||||||
19/12 22:00 | 13 | Renaissance Sportive de Berkane | 3-0 | CODM Meknes | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 22:00 | 14 | Maghreb Fez | 0-1 | Olympique de Safi | (0-0) | |
15/12 02:00 | 14 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 0-0 | Renaissance Zmamra | (0-0) | |
15/12 00:00 | 14 | Wydad Casablanca | 3-0 | Club Salmi | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 22:00 | 14 | CODM Meknes | 1-0 | IRT Itihad de Tanger | (0-0) | |
14/12 02:00 | 14 | Hassania Agadir | 0-1 | Union Touarga Sport Rabat | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | ||||||
09/12 00:00 | 13 | Club Salmi | 0-2 | Maghreb Fez | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 22:00 | 13 | Renaissance Zmamra | 2-0 | Maghrib Association Tetouan | (2-0) | |
08/12 21:20 | 13 | IRT Itihad de Tanger | 1-1 | SCCM Chabab Mohamedia | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 23:00 | 13 | Olympique de Safi | 0-0 | Hassania Agadir | (0-0) | |
07/12 02:00 | 13 | Union Touarga Sport Rabat | 3-3 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | (1-1) | |
Thứ hai, Ngày 02/12/2024 | ||||||
02/12 02:00 | 12 | Maghreb Fez | 0-1 | Renaissance Zmamra | (0-1) | |
02/12 00:00 | 12 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 1-1 | Renaissance Sportive de Berkane | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 22:00 | 12 | Hassania Agadir | 1-3 | Raja Casablanca Atlhletic | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623