Kết quả bóng đá VĐQG Israel vòng 18 2024-2025 - Kqbd Israel
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 07/01/2025 | ||||||
07/01 01:30 | 17 | Maccabi Haifa | 1-3 | Beitar Jerusalem | (0-1) | |
07/01 01:00 | 17 | Maccabi Bnei Raina | 0-0 | Hapoel Jerusalem | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 06/01/2025 | ||||||
06/01 01:15 | 17 | Hapoel Kiryat Shmona | 0-1 | Maccabi Netanya | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025 | ||||||
05/01 00:30 | 17 | Hapoel Hadera | 1-2 | Hapoel Beer Sheva | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 04/01/2025 | ||||||
04/01 23:00 | 17 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-0 | Ironi Tiberias | (0-0) | |
04/01 22:30 | 17 | Maccabi Tel Aviv | 5-1 | Ashdod MS | (0-1) | |
04/01 20:00 | 17 | Hapoel Haifa | 5-1 | Maccabi Petah Tikva FC | (2-0) | |
Thứ sáu, Ngày 03/01/2025 | ||||||
03/01 01:00 | 16 | Maccabi Haifa | 2-0 | Maccabi Bnei Raina | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 02/01/2025 | ||||||
02/01 01:30 | 16 | Hapoel Beer Sheva | 2-2 | Maccabi Tel Aviv | (0-0) | |
02/01 01:00 | 16 | Maccabi Netanya | 3-0 | Beitar Jerusalem | (1-0) | |
02/01 00:45 | 16 | Hapoel Jerusalem | 1-0 | Hapoel Haifa | (1-0) | |
Thứ tư, Ngày 01/01/2025 | ||||||
01/01 01:00 | 16 | Ashdod MS | 3-5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (2-2) | |
01/01 00:45 | 16 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-0 | Hapoel Hadera | (0-0) | |
01/01 00:30 | 16 | Ironi Tiberias | 3-1 | Hapoel Kiryat Shmona | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 24/12/2024 | ||||||
24/12 01:00 | 15 | Beitar Jerusalem | 1-1 | Ironi Tiberias | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 23/12/2024 | ||||||
23/12 01:00 | 15 | Hapoel Kiryat Shmona | 3-2 | Ashdod MS | (3-1) | |
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 01:00 | 15 | Maccabi Haifa | 2-1 | Maccabi Netanya | (1-1) | |
22/12 00:30 | 15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-0 | Hapoel Beer Sheva | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 21/12/2024 | ||||||
21/12 23:00 | 15 | Hapoel Hadera | 1-1 | Hapoel Jerusalem | (1-0) | |
21/12 22:30 | 15 | Maccabi Bnei Raina | 0-2 | Hapoel Haifa | (0-1) | |
21/12 20:00 | 15 | Maccabi Tel Aviv | 3-2 | Maccabi Petah Tikva FC | (1-2) | |
Thứ ba, Ngày 17/12/2024 | ||||||
17/12 01:30 | 14 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 16/12/2024 | ||||||
16/12 01:15 | 14 | Ironi Tiberias | 0-0 | Maccabi Haifa | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 00:30 | 14 | Ashdod MS | 2-3 | Beitar Jerusalem | (2-2) | |
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 23:00 | 14 | Maccabi Petah Tikva FC | 1-1 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (0-0) | |
14/12 23:00 | 14 | Hapoel Haifa | 3-0 | Hapoel Hadera | (1-0) | |
14/12 22:30 | 14 | Hapoel Beer Sheva | 5-1 | Hapoel Kiryat Shmona | (4-0) | |
14/12 20:00 | 14 | Maccabi Netanya | 2-0 | Maccabi Bnei Raina | (1-0) | |
Thứ ba, Ngày 10/12/2024 | ||||||
10/12 01:30 | 13 | Hapoel Beer Sheva | 4-1 | Beitar Jerusalem | (3-0) | |
10/12 01:00 | 13 | Ironi Tiberias | 2-3 | Maccabi Netanya | (2-1) | |
10/12 00:45 | 13 | Hapoel Hadera | 2-1 | Maccabi Bnei Raina | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | ||||||
09/12 01:15 | 13 | Hapoel Haifa | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | (0-1) | |
09/12 01:00 | 13 | Hapoel Jerusalem | 1-0 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 00:30 | 13 | Ashdod MS | 1-3 | Maccabi Haifa | (0-2) | |
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 20:00 | 13 | Maccabi Petah Tikva FC | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 06/12/2024 | ||||||
06/12 01:00 | 12 | Maccabi Tel Aviv | 2-2 | Hapoel Hadera | (2-1) | |
06/12 00:45 | 12 | Maccabi Bnei Raina | 1-0 | Ironi Tiberias | (1-0) | |
Thứ năm, Ngày 05/12/2024 | ||||||
05/12 01:30 | 12 | Maccabi Haifa | 0-2 | Hapoel Beer Sheva | (0-0) | |
05/12 01:00 | 12 | Beitar Jerusalem | 5-0 | Maccabi Petah Tikva FC | (5-0) | |
05/12 00:45 | 12 | Hapoel Kiryat Shmona | 2-0 | Hapoel Jerusalem | (1-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623