Kết quả bóng đá VĐQG Thái Lan vòng 16 2024-2025 - Kqbd Thái Lan
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ tư, Ngày 08/01/2025 | ||||||
08/01 19:00 | 13 | Port FC | 2-1 | Lamphun Warrior | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 29/12/2024 | ||||||
29/12 19:00 | 8 | BG Pathum United | 0-2 | Buriram United | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 22/12/2024 | ||||||
22/12 19:00 | 9 | Buriram United | 1-0 | Muang Thong United | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 18:00 | 7 | Chiangrai United | 3-1 | Muang Thong United | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 19:00 | 12 | Nakhon Ratchasima | 1-5 | Buriram United | (0-2) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 18:00 | 15 | Buriram United | 6-0 | Ratchaburi FC | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 18:00 | 6 | Nakhon Pathom FC | 2-1 | Chiangrai United | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 01/12/2024 | ||||||
01/12 19:00 | 15 | BG Pathum United | 1-0 | Bangkok United FC | (0-0) | |
01/12 18:00 | 15 | Port FC | 2-1 | Nong Bua Lamphu | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 30/11/2024 | ||||||
30/11 19:00 | 15 | Chiangrai United | 0-0 | Sukhothai | (0-0) | |
30/11 18:00 | 15 | Khonkaen United | 0-1 | Rayong FC | (0-0) | |
30/11 18:00 | 15 | Nakhon Pathom FC | 0-3 | Lamphun Warrior | (0-2) | |
Thứ sáu, Ngày 29/11/2024 | ||||||
29/11 19:00 | 15 | Prachuap Khiri Khan | 2-2 | Nakhon Ratchasima | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 19:00 | 14 | Lamphun Warrior | 0-0 | Prachuap Khiri Khan | (0-0) | |
24/11 19:00 | 14 | Nakhon Ratchasima | 1-0 | BG Pathum United | (0-0) | |
24/11 18:00 | 14 | Nong Bua Lamphu | 0-2 | Chiangrai United | (0-0) | |
24/11 18:00 | 14 | Ratchaburi FC | 2-0 | Khonkaen United | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 20:00 | 14 | Rayong FC | 2-2 | Nakhon Pathom FC | (1-0) | |
23/11 19:00 | 14 | Muang Thong United | 2-1 | Bangkok United FC | (1-1) | |
23/11 18:00 | 14 | Uthai Thani FC | 1-1 | Port FC | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 22/11/2024 | ||||||
22/11 18:00 | 14 | Buriram United | 2-0 | Sukhothai | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 19:00 | 13 | Muang Thong United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 19:00 | 13 | Khonkaen United | 2-3 | Bangkok United FC | (1-3) | |
10/11 18:00 | 13 | Rayong FC | 1-1 | Buriram United | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 09/11/2024 | ||||||
09/11 19:00 | 13 | BG Pathum United | 2-1 | Uthai Thani FC | (1-0) | |
09/11 18:00 | 13 | Prachuap Khiri Khan | 3-2 | Ratchaburi FC | (0-2) | |
09/11 18:00 | 13 | Chiangrai United | 0-2 | Nakhon Ratchasima | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 08/11/2024 | ||||||
08/11 19:00 | 13 | Sukhothai | 5-2 | Nong Bua Lamphu | (2-1) | |
Thứ hai, Ngày 04/11/2024 | ||||||
04/11 19:00 | 12 | Lamphun Warrior | 2-2 | BG Pathum United | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 03/11/2024 | ||||||
03/11 19:00 | 12 | Nong Bua Lamphu | 6-1 | Khonkaen United | (3-0) | |
03/11 18:00 | 12 | Rayong FC | 2-0 | Chiangrai United | (0-0) | |
03/11 18:00 | 12 | Uthai Thani FC | 2-1 | Nakhon Pathom FC | (1-1) | |
Thứ bảy, Ngày 02/11/2024 | ||||||
02/11 19:00 | 12 | Bangkok United FC | 2-0 | Port FC | (1-0) | |
02/11 18:00 | 12 | Muang Thong United | 0-2 | Prachuap Khiri Khan | (0-1) | |
02/11 18:00 | 12 | Ratchaburi FC | 2-2 | Sukhothai | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 27/10/2024 | ||||||
27/10 19:00 | 11 | Prachuap Khiri Khan | 3-0 | Uthai Thani FC | (0-0) | |
27/10 18:00 | 11 | Port FC | 1-1 | Muang Thong United | (1-1) | |
27/10 18:00 | 11 | Chiangrai United | 1-2 | Bangkok United FC | (1-2) | |
Thứ bảy, Ngày 26/10/2024 | ||||||
26/10 19:00 | 11 | Khonkaen United | 0-0 | Nakhon Ratchasima | (0-0) | |
26/10 19:00 | 11 | BG Pathum United | 3-1 | Nakhon Pathom FC | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623