Kết quả bóng đá VĐQG Romania vòng 1 2024-2025 - Kqbd Rumani
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
Thứ ba, Ngày 11/03/2025 | ||||||
11/03 01:00 | 30 | UTA Arad | 0-2 | Dinamo Bucuresti | (0-1) | |
Thứ hai, Ngày 10/03/2025 | ||||||
10/03 22:00 | 30 | FC Botosani | 1-0 | FC Unirea 2004 Slobozia | (1-0) | |
10/03 01:00 | 30 | FC Steaua Bucuresti | 1-0 | CS Universitatea Craiova | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/03/2025 | ||||||
09/03 20:00 | 30 | CFR Cluj | 6-0 | Gloria Buzau | (3-0) | |
09/03 01:30 | 30 | Hermannstadt | 1-0 | Rapid Bucuresti | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/03/2025 | ||||||
08/03 23:00 | 30 | Petrolul Ploiesti | 1-0 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | (0-0) | |
08/03 01:00 | 30 | Farul Constanta | 1-1 | Universitaea Cluj | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 07/03/2025 | ||||||
07/03 22:00 | 30 | FC Otelul Galati | 2-3 | CSM Politehnica Iasi | (2-2) | |
Thứ ba, Ngày 04/03/2025 | ||||||
04/03 01:00 | 29 | Dinamo Bucuresti | 2-0 | Hermannstadt | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 03/03/2025 | ||||||
03/03 22:00 | 29 | Gloria Buzau | 1-1 | UTA Arad | (0-0) | |
03/03 01:00 | 29 | Rapid Bucuresti | 0-0 | FC Steaua Bucuresti | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 02/03/2025 | ||||||
02/03 20:00 | 29 | CSM Politehnica Iasi | 1-0 | Petrolul Ploiesti | (1-0) | |
02/03 00:00 | 29 | CS Universitatea Craiova | 1-0 | Farul Constanta | (1-0) | |
Thứ bảy, Ngày 01/03/2025 | ||||||
01/03 21:00 | 29 | Universitaea Cluj | 0-1 | FC Botosani | (0-0) | |
01/03 01:00 | 29 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1-1 | CFR Cluj | (1-0) | |
Thứ sáu, Ngày 28/02/2025 | ||||||
28/02 22:00 | 29 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | FC Otelul Galati | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 25/02/2025 | ||||||
25/02 01:00 | 28 | Farul Constanta | 1-3 | Rapid Bucuresti | (1-2) | |
Thứ hai, Ngày 24/02/2025 | ||||||
24/02 22:00 | 28 | UTA Arad | 1-2 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | (0-1) | |
24/02 01:00 | 28 | FC Steaua Bucuresti | 2-1 | Dinamo Bucuresti | (1-1) | |
Chủ nhật, Ngày 23/02/2025 | ||||||
23/02 20:00 | 28 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-0 | CSM Politehnica Iasi | (0-0) | |
23/02 01:30 | 28 | CFR Cluj | 2-0 | Petrolul Ploiesti | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 22/02/2025 | ||||||
22/02 23:00 | 28 | FC Botosani | 2-2 | CS Universitatea Craiova | (1-1) | |
22/02 01:00 | 28 | FC Otelul Galati | 0-1 | Universitaea Cluj | (0-1) | |
Thứ sáu, Ngày 21/02/2025 | ||||||
21/02 22:00 | 28 | Hermannstadt | 2-1 | Gloria Buzau | (1-1) | |
Thứ ba, Ngày 18/02/2025 | ||||||
18/02 01:00 | 27 | Rapid Bucuresti | 1-0 | FC Botosani | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 17/02/2025 | ||||||
17/02 22:00 | 27 | Universitaea Cluj | 3-2 | FC Unirea 2004 Slobozia | (1-2) | |
17/02 02:00 | 27 | Gloria Buzau | 0-2 | FC Steaua Bucuresti | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 16/02/2025 | ||||||
16/02 21:00 | 27 | CSM Politehnica Iasi | 1-1 | CFR Cluj | (0-1) | |
16/02 01:00 | 27 | Dinamo Bucuresti | 0-2 | Farul Constanta | (0-1) | |
Thứ bảy, Ngày 15/02/2025 | ||||||
15/02 20:00 | 27 | Petrolul Ploiesti | 0-1 | UTA Arad | (0-1) | |
15/02 01:00 | 27 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | FC Otelul Galati | (0-0) | |
Thứ sáu, Ngày 14/02/2025 | ||||||
14/02 22:00 | 27 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 2-3 | Hermannstadt | (0-0) | |
Thứ ba, Ngày 11/02/2025 | ||||||
11/02 01:00 | 26 | UTA Arad | 1-4 | CFR Cluj | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 10/02/2025 | ||||||
10/02 22:00 | 26 | Farul Constanta | 1-0 | Gloria Buzau | (0-0) | |
10/02 01:00 | 26 | FC Steaua Bucuresti | 3-0 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | (3-0) | |
Chủ nhật, Ngày 09/02/2025 | ||||||
09/02 22:00 | 26 | Universitaea Cluj | 2-2 | CSM Politehnica Iasi | (0-0) | |
09/02 19:30 | 26 | Hermannstadt | 1-1 | Petrolul Ploiesti | (0-0) | |
09/02 00:00 | 26 | FC Otelul Galati | 1-1 | Rapid Bucuresti | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 08/02/2025 | ||||||
08/02 21:00 | 26 | FC Unirea 2004 Slobozia | 0-1 | CS Universitatea Craiova | (0-0) | |
08/02 01:00 | 26 | FC Botosani | 1-1 | Dinamo Bucuresti | (1-1) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623