Kết quả bóng đá VĐQG Tây Ban Nha nữ vòng 14 2024-2025 - Kqbd Tây Ban Nha
Thời gian | Vòng | FT | HT | |||
09/01 02:00 | 8 | Real Madrid Nữ | 6-0 | Levante UD Nữ | (2-0) | |
Chủ nhật, Ngày 05/01/2025 | ||||||
05/01 19:30 | 16 | Real Sociedad Nữ | 0-6 | Barcelona Nữ | (0-3) | |
05/01 18:00 | 16 | Atletico de Madrid Nữ | 1-2 | Real Madrid Nữ | (0-1) | |
05/01 18:00 | 9 | Levante UD Nữ | 0-1 | Colegio Aleman Valencia Nữ | (0-0) | |
Thứ năm, Ngày 19/12/2024 | ||||||
19/12 02:30 | 8 | Colegio Aleman Valencia Nữ | 0-2 | Deportivo La Coruna W | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 16/12/2024 | ||||||
16/12 01:00 | 13 | Sevilla FC Nữ | 2-5 | Athletic Club Bibao Nữ | (1-3) | |
Chủ nhật, Ngày 15/12/2024 | ||||||
15/12 22:00 | 13 | Levante Las Planas Nữ | 0-1 | Eibar Nữ | (0-1) | |
15/12 22:00 | 13 | Levante UD Nữ | 1-1 | RCD Espanyol Nữ | (0-1) | |
15/12 18:00 | 13 | Colegio Aleman Valencia Nữ | 0-1 | Barcelona Nữ | (0-0) | |
15/12 00:30 | 13 | Real Sociedad Nữ | 2-0 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | (2-0) | |
Thứ bảy, Ngày 14/12/2024 | ||||||
14/12 22:30 | 13 | Deportivo La Coruna W | 1-4 | Real Madrid Nữ | (1-0) | |
14/12 20:00 | 13 | Real Betis Nữ | 2-1 | Atletico de Madrid Nữ | (0-1) | |
14/12 18:00 | 13 | Granada CFNữ | 1-0 | Madrid CFF Nữ | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 09/12/2024 | ||||||
09/12 00:00 | 12 | RCD Espanyol Nữ | 1-0 | Colegio Aleman Valencia Nữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 08/12/2024 | ||||||
08/12 22:00 | 12 | Madrid CFF Nữ | 2-1 | Levante UD Nữ | (1-0) | |
08/12 19:00 | 12 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 2-2 | Atletico de Madrid Nữ | (1-0) | |
08/12 18:00 | 12 | Eibar Nữ | 1-1 | Real Sociedad Nữ | (1-1) | |
08/12 01:00 | 12 | Barcelona Nữ | 4-1 | Real Betis Nữ | (4-0) | |
Thứ bảy, Ngày 07/12/2024 | ||||||
07/12 23:00 | 12 | Real Madrid Nữ | 4-1 | Sevilla FC Nữ | (4-0) | |
07/12 22:00 | 12 | Athletic Club Bibao Nữ | 1-0 | Levante Las Planas Nữ | (0-0) | |
07/12 18:00 | 12 | Granada CFNữ | 5-0 | Deportivo La Coruna W | (2-0) | |
Thứ hai, Ngày 25/11/2024 | ||||||
25/11 00:00 | 11 | Colegio Aleman Valencia Nữ | 0-2 | Real Betis Nữ | (0-1) | |
Chủ nhật, Ngày 24/11/2024 | ||||||
24/11 22:00 | 11 | Atletico de Madrid Nữ | 1-1 | Eibar Nữ | (0-0) | |
24/11 18:00 | 11 | Levante UD Nữ | 2-3 | Granada CFNữ | (1-0) | |
24/11 18:00 | 11 | Barcelona Nữ | 5-1 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | (3-1) | |
24/11 00:00 | 11 | Athletic Club Bibao Nữ | 1-0 | Madrid CFF Nữ | (0-0) | |
Thứ bảy, Ngày 23/11/2024 | ||||||
23/11 18:00 | 11 | Sevilla FC Nữ | 2-1 | Deportivo La Coruna W | (1-0) | |
23/11 18:00 | 11 | Levante Las Planas Nữ | 1-1 | RCD Espanyol Nữ | (0-0) | |
Thứ hai, Ngày 18/11/2024 | ||||||
18/11 00:00 | 10 | Real Sociedad Nữ | 1-0 | Athletic Club Bibao Nữ | (1-0) | |
Chủ nhật, Ngày 17/11/2024 | ||||||
17/11 22:00 | 10 | Sevilla FC Nữ | 1-2 | Atletico de Madrid Nữ | (1-0) | |
17/11 19:30 | 10 | Real Betis Nữ | 1-2 | Levante UD Nữ | (1-1) | |
17/11 18:00 | 10 | Deportivo La Coruna W | 0-1 | RCD Espanyol Nữ | (0-1) | |
17/11 02:00 | 10 | Real Madrid Nữ | 0-4 | Barcelona Nữ | (0-3) | |
Thứ bảy, Ngày 16/11/2024 | ||||||
16/11 23:00 | 10 | Madrid CFF Nữ | 2-1 | Eibar Nữ | (1-0) | |
16/11 18:00 | 10 | Granada CFNữ | 1-1 | Levante Las Planas Nữ | (0-0) | |
16/11 18:00 | 10 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | 2-0 | Colegio Aleman Valencia Nữ | (1-0) | |
Thứ hai, Ngày 11/11/2024 | ||||||
11/11 00:00 | 9 | RCD Espanyol Nữ | 1-0 | Granada CFNữ | (0-0) | |
Chủ nhật, Ngày 10/11/2024 | ||||||
10/11 22:00 | 9 | Athletic Club Bibao Nữ | 3-0 | Real Betis Nữ | (1-0) | |
10/11 18:00 | 9 | Deportivo La Coruna W | 0-1 | Real Sociedad Nữ | (0-1) | |
10/11 18:00 | 9 | Eibar Nữ | 0-0 | UD Granadilla Tenerife Sur Nữ | (0-0) |
Kết quả bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Kết quả bóng đá Cúp C2 Châu Âu
Kết quả bóng đá Ngoại hạng Anh
Kết quả bóng đá La Liga
Kết quả bóng đá Bundesliga
Kết quả bóng đá Serie A
Kết quả bóng đá Ligue 1
Kết quả bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 9 1861
2 Pháp 12 1853
3 Braxin -25 1812
4 Anh 13 1807
5 Bỉ 1 1793
6 Bồ Đào Nha 11 1739
7 Hà Lan -3 1739
8 Tây Ban Nha 15 1725
9 Ý -9 1717
10 Croatia -35 1711
94 Việt Nam -6 1236
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Sweden (W) 19 2069
2 Spain (W) 50 2052
3 USA (W) -39 2051
4 England (W) -11 2030
5 France (W) -23 2004
6 Germany (W) -74 1988
7 Netherland (W) 5 1985
8 Japan (W) 44 1961
9 Brazil (W) -46 1949
10 Canada (W) -51 1945
34 Vietnam (W) -26 1623