Adanaspor vs Yeni Malatyaspor
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 14/12 Vòng 16
Adanaspor
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Yeni Malatyaspor
Adana 5 Ocak Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.01
+2
0.83
O 2.75
0.82
U 2.75
0.81
1
1.25
X
4.75
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.91
O 1.25
0.97
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Adanaspor Adanaspor
Phút
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
12'
match goal 0 - 1 Mehmet Gunes
29'
match yellow.png Mehmet Tastan
31'
match yellow.png Ersan Yasa
Fatih Kurucuk Goal Disallowed match var
42'
55'
match yellow.png Alperen Arslan
62'
match yellow.png Yigit Ulas
Mehmet Feyzi Yildirim 1 - 1 match pen
63'
Amadou Ciss 2 - 1
Kiến tạo: Mehmet Feyzi Yildirim
match goal
65'
Mehmet Feyzi Yildirim 3 - 1 match pen
75'
81'
match yellow.png Atakan Mujde
83'
match yellow.png Mehmet Gunes
90'
match yellow.png Omer Atas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Adanaspor Adanaspor
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
7
15
 
Tổng cú sút
 
4
9
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
426
 
Số đường chuyền
 
234
75%
 
Chuyền chính xác
 
56%
13
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
12
38
 
Ném biên
 
12
8
 
Thử thách
 
19
23
 
Long pass
 
16
91
 
Pha tấn công
 
70
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 3.33
2.67 Phạt góc 0.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2
47.67% Kiểm soát bóng 33.33%
14 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Adanaspor (19trận)
Chủ Khách
Yeni Malatyaspor (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
7
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
4
1
7
0