Al-Ahli Doha vs Al-Sadd
Kqbd VĐQG Qatar - Thứ 7, 07/12 Vòng 11
Al-Ahli Doha
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Al-Sadd
Al Janoub Stadium
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.97
-1
0.85
O 3.75
0.80
U 3.75
1.00
1
4.72
X
4.50
2
1.41
Hiệp 1
+0.5
0.82
-0.5
1.02
O 1.5
0.88
U 1.5
0.94

Diễn biến chính

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Phút
Al-Sadd Al-Sadd
13'
match goal 0 - 1 Akram Afif
Kiến tạo: Giovani Henrique Amorim da Sil
Erik Expósito Penalty awarded match var
18'
19'
match yellow.png Romain Saiss
Sekou Yansane match hong pen
20'
Julian Draxler 1 - 1 match goal
45'
Julian Draxler 2 - 1
Kiến tạo: Sekou Yansane
match goal
52'
Robin Tihi match yellow.png
57'
59'
match goal 2 - 2 Akram Afif
Kiến tạo: Mohamed Camara
76'
match yellow.png Yusuf Abdurisag
84'
match yellow.png Mostafa Tarek Mashaal
Bahaa Mamdouh Ellithi match yellow.png
90'
Julian Draxler match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Al-Ahli Doha Al-Ahli Doha
Al-Sadd Al-Sadd
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
451
 
Số đường chuyền
 
414
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
9
55
 
Pha tấn công
 
65
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 40.67%
9.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Al-Ahli Doha (17trận)
Chủ Khách
Al-Sadd (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
1