Bandirmaspor vs Genclerbirligi
Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 15/12 Vòng 16
Bandirmaspor
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Genclerbirligi
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.25
0.79
U 2.25
1.01
1
2.02
X
3.25
2
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bandirmaspor Bandirmaspor
Phút
Genclerbirligi Genclerbirligi
25'
match yellow.png Michal Nalepa
32'
match goal 0 - 1 Michal Nalepa
Kiến tạo: Amilton Minervino da Silva
Marco Paixao 1 - 1
Kiến tạo: Paulinho
match goal
45'
Rahmetullah Berisbek match yellow.png
50'
Paulinho 2 - 1
Kiến tạo: Hikmet Ciftci
match goal
53'
Remi Mulumba match yellow.png
79'
81'
match goal 2 - 2 Metehan Mimaroglu
Kiến tạo: Cagri Fedai
85'
match yellow.png Alperen Babacan
Hikmet Ciftci match yellow.png
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bandirmaspor Bandirmaspor
Genclerbirligi Genclerbirligi
10
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
409
 
Số đường chuyền
 
366
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
10
33
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
21
26
 
Long pass
 
21
107
 
Pha tấn công
 
93
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 5.33
52.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bandirmaspor (19trận)
Chủ Khách
Genclerbirligi (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
0
1
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
1