Baumit Jablonec vs MFK Karvina
Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 23/02 Vòng 23
Baumit Jablonec
Đã kết thúc 5 - 0 Xem Live Đặt cược
(2 - 0)
MFK Karvina
Stadion Strelnice
Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.90
O 2.75
0.81
U 2.75
0.86
1
1.67
X
3.75
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Phút
MFK Karvina MFK Karvina
15'
match yellow.png David Planka
Lamin Jawo Goal Disallowed match var
18'
Martin Cedidla 1 - 0
Kiến tạo: Alexis Alegue Elandi
match goal
23'
Lamin Jawo 2 - 0 match goal
31'
36'
match yellow.png Samuel Sigut
37'
match change Kristian Vallo
Ra sân: Alexandr Buzek
37'
match change Sebastian Bohac
Ra sân: David Planka
Nemanja Tekijaski match yellow.png
47'
Dominik Holly 3 - 0
Kiến tạo: Jakub Martinec
match goal
54'
Matej Polidar
Ra sân: Jan Chramosta
match change
61'
62'
match change Ebrima Singhateh
Ra sân: Michal Tomic
62'
match change Kahuan Vinicius
Ra sân: Filip Vecheta
Alexis Alegue Elandi 4 - 0
Kiến tạo: Matej Polidar
match goal
67'
Bienvenue Kanakimana
Ra sân: Alexis Alegue Elandi
match change
73'
David Puskac
Ra sân: Lamin Jawo
match change
73'
83'
match change Rok Storman
Ra sân: Denny Samko
Jan Fortelny
Ra sân: Dominik Holly
match change
83'
Matous Krulich
Ra sân: Vakhtang Chanturishvili
match change
83'
Bienvenue Kanakimana 5 - 0
Kiến tạo: David Puskac
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Baumit Jablonec Baumit Jablonec
MFK Karvina MFK Karvina
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
273
 
Số đường chuyền
 
328
11
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
9
6
 
Thử thách
 
9
80
 
Pha tấn công
 
97
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jan Fortelny
20
Bienvenue Kanakimana
37
Matous Krulich
99
Klemen Mihelak
57
Filip Novak
21
Matej Polidar
24
David Puskac
23
Petr Sevcik
14
Daniel Soucek
5
David Stepanek
10
Jan Suchan
Baumit Jablonec Baumit Jablonec 3-4-3
MFK Karvina MFK Karvina 4-2-3-1
1
Hanus
18
Cedidla
4
Tekijaski
22
Martinec
7
Chanturishvili
25
Nebyla
6
Beran
77
Elandi
19
Chramosta
44
Jawo
26
Holly
30
Lapes
29
Tomic
37
Krcik
49
Camara
25
Fleisman
28
Cavos
8
Planka
10
Samko
21
Buzek
17
Sigut
13
Vecheta

Substitutes

14
Emmanuel Ayaosi
6
Sebastian Bohac
15
Lukas Endl
18
Kahuan Vinicius
34
Ondrej Mrozek
1
Vladimir Neuman
11
Andrija Raznatovic
27
Ebrima Singhateh
77
Rok Storman
7
Kristian Vallo
33
Martin Zednicek
Đội hình dự bị
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
Jan Fortelny 11
Bienvenue Kanakimana 20
Matous Krulich 37
Klemen Mihelak 99
Filip Novak 57
Matej Polidar 21
David Puskac 24
Petr Sevcik 23
Daniel Soucek 14
David Stepanek 5
Jan Suchan 10
MFK Karvina MFK Karvina
14 Emmanuel Ayaosi
6 Sebastian Bohac
15 Lukas Endl
18 Kahuan Vinicius
34 Ondrej Mrozek
1 Vladimir Neuman
11 Andrija Raznatovic
27 Ebrima Singhateh
77 Rok Storman
7 Kristian Vallo
33 Martin Zednicek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 51%
9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Baumit Jablonec (28trận)
Chủ Khách
MFK Karvina (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
5
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
6
2
2