Celtic FC vs Hibernian
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 07/12 Vòng 16
Celtic FC
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Hibernian
Celtic Park
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.88
O 3.5
0.96
U 3.5
0.90
1
1.13
X
8.00
2
17.00
Hiệp 1
-1
1.03
+1
0.85
O 1.5
1.01
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Hibernian Hibernian
Arne Engels 1 - 0
Kiến tạo: Alistair Johnston
match goal
6'
27'
match change Josh Campbell
Ra sân: Mykola Kukharevych
Arne Engels match yellow.png
41'
James Forrest
Ra sân: Nicolas Kuhn
match change
46'
Joseph Peter Newell(OW) 2 - 0 match phan luoi
54'
Hyun-jun Yang
Ra sân: Daizen Maeda
match change
67'
Kyogo Furuhashi
Ra sân: Adam Idah
match change
67'
Reo Hatate
Ra sân: Arne Engels
match change
73'
Paulo Bernardo
Ra sân: Luke McCowan
match change
73'
73'
match change Martin Boyle
Ra sân: Nicky Cadden
81'
match yellow.png Josh Campbell
82'
match change Junior Hoilett
Ra sân: Thody Elie Youan
82'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Joseph Peter Newell
83'
match change Christopher Cadden
Ra sân: Lewis Miller
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: James Forrest
match goal
84'
84'
match yellow.png Warren O Hora

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Hibernian Hibernian
14
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
14
11
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
8
75%
 
Kiểm soát bóng
 
25%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
752
 
Số đường chuyền
 
238
92%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
29
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
9
 
Cứu thua
 
8
13
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
11
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
16
 
Long pass
 
21
131
 
Pha tấn công
 
54
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Kyogo Furuhashi
41
Reo Hatate
28
Paulo Bernardo
49
James Forrest
13
Hyun-jun Yang
12
Viljami Sinisalo
11
Alex Valle Gomez
20
Cameron Carter-Vickers
56
Anthony Ralston
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Hibernian Hibernian 5-4-1
1
Schmeichel
3
Taylor
5
Scales
6
Trusty
2
Johnston
27
Engels
42
McGregor
14
McCowan
38
Maeda
9
Idah
10
Kuhn
13
Smith
2
Miller
5
Hora
33
Kiranga
15
Iredale
21
Obita
7
Youan
26
Triantis
11
Newell
19
Cadden
99
Kukharevych

Substitutes

10
Martin Boyle
23
Junior Hoilett
34
Dwight Gayle
12
Christopher Cadden
32
Josh Campbell
22
Nathan Moriah Welsh
8
Jake Doyle-Hayes
1
Josef Bursik
6
Dylan Levitt
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Kyogo Furuhashi 8
Reo Hatate 41
Paulo Bernardo 28
James Forrest 49
Hyun-jun Yang 13
Viljami Sinisalo 12
Alex Valle Gomez 11
Cameron Carter-Vickers 20
Anthony Ralston 56
Hibernian Hibernian
10 Martin Boyle
23 Junior Hoilett
34 Dwight Gayle
12 Christopher Cadden
32 Josh Campbell
22 Nathan Moriah Welsh
8 Jake Doyle-Hayes
1 Josef Bursik
6 Dylan Levitt

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 8
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
70.67% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (31trận)
Chủ Khách
Hibernian (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
2
4
4
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
5
2
3