Defensa Y Justicia vs Estudiantes La Plata
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 10/03 Vòng 9
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Estudiantes La Plata
Tito Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
-0
0.77
O 2.25
1.02
U 2.25
0.82
1
3.00
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.82
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
39'
match yellow.png Jose Ramiro Funes Mori
Aaron Nicolas Molinas match yellow.png
52'
Rafael Marcelo Delgado
Ra sân: Victor Emanuel Aguilera
match change
63'
65'
match change Lucas Alario
Ra sân: Guido Marcelo Carrillo
65'
match change Joaquin Tobio Burgos
Ra sân: Alexis Castro
Matias Ramirez
Ra sân: Matias Miranda
match change
71'
David Barbona
Ra sân: Abiel Osorio
match change
71'
75'
match change Alexis Manyoma
Ra sân: Cristian Nicolas Medina
Benjamin Schamine
Ra sân: Cesar Ignacio Perez Maldonado
match change
81'
Lucas Gonzalez Martinez
Ra sân: Aaron Nicolas Molinas
match change
81'
82'
match yellow.png Santiago Ascacibar
82'
match change Jose Ernesto Sosa
Ra sân: Tiago Palacios
82'
match change Sebastian Boselli
Ra sân: Eric Meza
Kevin Russel Gutierrez Gonzalez match yellow.png
84'
Gastón Togni match yellow.png
88'
Gastón Togni 1 - 0
Kiến tạo: Alexis Soto
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
12
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
420
 
Số đường chuyền
 
440
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
13
19
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
14
22
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
33
 
Long pass
 
35
151
 
Pha tấn công
 
124
118
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Rafael Marcelo Delgado
37
Matias Ramirez
19
David Barbona
35
Benjamin Schamine
20
Lucas Gonzalez Martinez
36
Roberto Leon
38
Tobias Rubio
15
Damian Perez
16
Valentin Larralde
29
Gaston Gonzalez
24
David Maximiliano Gonzalez
17
Agustin Hausch
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia 4-2-3-1
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata 4-2-3-1
25
Gomez
3
Soto
28
Aguilera
6
Ferreira
14
Cannavo
8
Maldonado
5
Gonzalez
11
Togni
10
Molinas
21
Miranda
7
Osorio
12
Mansilla
20
Meza
6
Nunez
26
Mori
15
Duarte
5
Ascacibar
21
Piovi
10
Palacios
25
Medina
22
Castro
9
Carrillo

Substitutes

17
Joaquin Tobio Burgos
27
Lucas Alario
19
Alexis Manyoma
14
Sebastian Boselli
7
Jose Ernesto Sosa
1
Fabricio Iacovich
2
Facundo Rodriguez
13
Gaston Benedetti Taffarel
8
Gabriel Neves
18
Edwin Steven Cetre Angulo
23
Luciano Gimenez
11
Facundo Farias
Đội hình dự bị
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Rafael Marcelo Delgado 34
Matias Ramirez 37
David Barbona 19
Benjamin Schamine 35
Lucas Gonzalez Martinez 20
Roberto Leon 36
Tobias Rubio 38
Damian Perez 15
Valentin Larralde 16
Gaston Gonzalez 29
David Maximiliano Gonzalez 24
Agustin Hausch 17
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
17 Joaquin Tobio Burgos
27 Lucas Alario
19 Alexis Manyoma
14 Sebastian Boselli
7 Jose Ernesto Sosa
1 Fabricio Iacovich
2 Facundo Rodriguez
13 Gaston Benedetti Taffarel
8 Gabriel Neves
18 Edwin Steven Cetre Angulo
23 Luciano Gimenez
11 Facundo Farias

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4
49.67% Kiểm soát bóng 42.33%
6.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Defensa Y Justicia (12trận)
Chủ Khách
Estudiantes La Plata (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1