Dukla Prague vs Teplice
Kqbd VĐQG Séc - Thứ 7, 08/03 Vòng 25
Dukla Prague
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Teplice
Stadion Juliska
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.78
O 2.25
0.91
U 2.25
0.91
1
3.10
X
3.10
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.81
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Dukla Prague Dukla Prague
Phút
Teplice Teplice
Ricardo Araujo match yellow.png
21'
Jakub Reznicek 1 - 0
Kiến tạo: Filip Spatenka
match goal
32'
46'
match change Matej Radosta
Ra sân: Richard Sedlacek
Stepan Sebrle
Ra sân: Ricardo Araujo
match change
46'
56'
match change Robert Jukl
Ra sân: Daniel Trubac
56'
match change Albert Labik
Ra sân: Jaroslav Harustak
Jakub Hodek
Ra sân: Jakub Reznicek
match change
66'
70'
match change Filip Horsky
Ra sân: Radek Siler
77'
match change Michal Bilek
Ra sân: Daniel Langhamer
Daniel Kozma
Ra sân: Jakub Hora
match change
83'
83'
match yellow.png Robert Jukl
Filip Spatenka match yellow.png
83'
Tomas Vondrasek
Ra sân: Rajmund Mikus
match change
90'
Marios Pourzitidis match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Filip Horsky
90'
match goal 1 - 1 Michal Bilek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dukla Prague Dukla Prague
Teplice Teplice
7
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
12
17
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
248
 
Số đường chuyền
 
392
15
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Đánh chặn
 
1
6
 
Thử thách
 
4
68
 
Pha tấn công
 
85
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Marcel Cermak
18
Dominik Hasek
14
Jakub Hodek
39
Daniel Kozma
20
Filip Lichy
22
Milla Prince
8
John Mosquera
15
Stepan Sebrle
29
Jan Stovicek
17
Tomas Vondrasek
Dukla Prague Dukla Prague 4-3-2-1
Teplice Teplice 3-4-1-2
28
Hruska
2
Ludvicek
33
Pourzitidis
25
Svozil
4
Doda
3
Araujo
7
Peterka
10
Mikus
21
Spatenka
23
Hora
37
Reznicek
29
Trmal
27
Kricfalusi
17
Halinsky
16
Vecerka
3
Svanda
11
Langhamer
13
Sedlacek
15
Harustak
20
Trubac
28
Siler
25
Gningue

Substitutes

6
Michal Bilek
21
Jakub Emmer
10
Filip Horsky
19
Robert Jukl
2
Albert Labik
33
Richard Ludha
23
Lukas Marecek
18
Nemanja Micevic
35
Matej Radosta
22
Laco Takacs
Đội hình dự bị
Dukla Prague Dukla Prague
Marcel Cermak 19
Dominik Hasek 18
Jakub Hodek 14
Daniel Kozma 39
Filip Lichy 20
Milla Prince 22
John Mosquera 8
Stepan Sebrle 15
Jan Stovicek 29
Tomas Vondrasek 17
Teplice Teplice
6 Michal Bilek
21 Jakub Emmer
10 Filip Horsky
19 Robert Jukl
2 Albert Labik
33 Richard Ludha
23 Lukas Marecek
18 Nemanja Micevic
35 Matej Radosta
22 Laco Takacs

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3
49% Kiểm soát bóng 52%
14 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dukla Prague (28trận)
Chủ Khách
Teplice (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
7
3
3
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
3
HT-B/FT-B
4
2
3
2