FC Utrecht vs PSV Eindhoven
Kqbd VĐQG Hà Lan - Chủ nhật, 01/12 Vòng 14
FC Utrecht
Đã kết thúc 2 - 5 (1 - 1)
Đặt cược
PSV Eindhoven
Stadion Galgenwaard
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.94
O 3
0.84
U 3
1.02
1
6.00
X
4.80
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
5'
match var Ismael Saibari Ben El Basra Goal Disallowed
7'
match yellow.png Ismael Saibari Ben El Basra
12'
match goal 0 - 1 Ismael Saibari Ben El Basra
Kiến tạo: Noa Lang
Paxten Aaronson match yellow.png
14'
Miguel Rodriguez Vidal match yellow.png
24'
31'
match yellow.png Guus Til
Anthony Descotte 1 - 1 match pen
34'
45'
match var Malik Tillman Goal Disallowed
Taylor Booth
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
match change
46'
54'
match goal 1 - 2 Guus Til
Kiến tạo: Olivier Boscagli
57'
match yellow.png Ryan Flamingo
Noah Ohio
Ra sân: Anthony Descotte
match change
64'
Jens Toornstra
Ra sân: Victor Jensen
match change
64'
Mike van der Hoorn
Ra sân: Matisse Didden
match change
64'
67'
match yellow.png Olivier Boscagli
70'
match goal 1 - 3 Ismael Saibari Ben El Basra
Kiến tạo: Guus Til
74'
match goal 1 - 4 Johan Bakayoko
Kiến tạo: Ismael Saibari Ben El Basra
77'
match change Ricardo Pepi
Ra sân: Luuk de Jong
78'
match change Ivan Perisic
Ra sân: Richard Ledezma
78'
match change Hirving Rodrigo Lozano Bahena
Ra sân: Johan Bakayoko
78'
match change Joey Veerman
Ra sân: Ismael Saibari Ben El Basra
Ole ter Haar Romeny
Ra sân: Yoann Cathline
match change
81'
86'
match change Armando Obispo
Ra sân: Olivier Boscagli
Siebe Horemans 2 - 4
Kiến tạo: Souffian El Karouani
match goal
88'
90'
match goal 2 - 5 Guus Til
Kiến tạo: Hirving Rodrigo Lozano Bahena
90'
match var Armando Obispo Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
9
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
298
 
Số đường chuyền
 
575
73%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
27
 
Đánh đầu
 
19
13
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
20
10
 
Đánh chặn
 
8
11
 
Ném biên
 
19
25
 
Cản phá thành công
 
20
13
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
5
26
 
Long pass
 
26
93
 
Pha tấn công
 
126
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Noah Ohio
77
Ole ter Haar Romeny
18
Jens Toornstra
3
Mike van der Hoorn
10
Taylor Booth
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
5
Kolbeinn Birgir Finnsson
14
Zidane Iqbal
9
David Mina
25
Michael Brouwer
32
Tom de Graaff
15
Adrian Blake
FC Utrecht FC Utrecht 4-3-3
PSV Eindhoven PSV Eindhoven 4-3-3
1
Barkas
16
Karouani
24
Viergever
40
Didden
2
Horemans
21
Aaronson
7
Jensen
6
Fraulo
20
Cathline
19
Descotte
22
Vidal
1
Benitez
37
Ledezma
6
Flamingo
18
Boscagli
32
Dams
34
2
Basra
20
2
Til
7
Tillman
11
Bakayoko
9
Jong
10
Lang

Substitutes

5
Ivan Perisic
27
Hirving Rodrigo Lozano Bahena
4
Armando Obispo
23
Joey Veerman
14
Ricardo Pepi
24
Niek Schiks
16
Joel Drommel
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Noah Ohio 11
Ole ter Haar Romeny 77
Jens Toornstra 18
Mike van der Hoorn 3
Taylor Booth 10
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
Kolbeinn Birgir Finnsson 5
Zidane Iqbal 14
David Mina 9
Michael Brouwer 25
Tom de Graaff 32
Adrian Blake 15
PSV Eindhoven PSV Eindhoven
5 Ivan Perisic
27 Hirving Rodrigo Lozano Bahena
4 Armando Obispo
23 Joey Veerman
14 Ricardo Pepi
24 Niek Schiks
16 Joel Drommel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.33 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0.67
8.33 Sút trúng cầu môn 8
57% Kiểm soát bóng 62.33%
9.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (19trận)
Chủ Khách
PSV Eindhoven (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
10
2
HT-H/FT-T
4
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
6
0
3