Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 01/03 Vòng 3
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Blaublitz Akita
Fujieda Sports Complex Park
Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.83
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
3.50
X
3.20
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
27'
match goal 0 - 1 Ren Komatsu
Kiến tạo: Yukihito Kajiya
Ren Asakura 1 - 1
Kiến tạo: Shunnosuke Matsuki
match goal
45'
45'
match yellow.png Ryota Inoue
52'
match change Masakazu Yoshioka
Ra sân: Junki Hata
52'
match change Hiroto Morooka
Ra sân: Kazuma Nagai
Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Shunnosuke Matsuki
match change
66'
Hiroto Sese
Ra sân: Shota Suzuki
match change
66'
69'
match change Shota Suzuki
Ra sân: Ren Komatsu
69'
match change Takumi Hasegawa
Ra sân: Takuma Mizutani
Masahiko Sugita
Ra sân: Ren Asakura
match change
69'
80'
match change Kosuke Sagawa
Ra sân: Yukihito Kajiya
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Kazaki Nakagawa
match change
85'
Shoma Maeda 2 - 1 match goal
88'
89'
match change Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Kazuya Onohara
Kosei Okazawa
Ra sân: Shota Kaneko
match change
89'
Cheikh Diamanka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
1
125
 
Pha tấn công
 
112
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
21
Rei Jones
17
Kosei Okazawa
44
Roque Junior
6
Hiroto Sese
19
Kazuyoshi Shimabuku
15
Masahiko Sugita
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Blaublitz Akita Blaublitz Akita 4-4-2
41
Kitamura
3
Suzuki
4
Nakagawa
27
Maeda
7
Matsuki
24
Nagata
8
Asakura
50
Kaneko
9
Chiba
14
Nakagawa
29
Diamanka
17
Radotic
16
Muramatsu
4
Inoue
19
Ozaki
13
SAITO
8
Hata
80
Onohara
5
Nagai
7
Mizutani
10
Komatsu
11
Kajiya

Substitutes

25
Tomofumi Fujiyama
32
Takumi Hasegawa
71
Hiroki Hatahashi
31
Ryotaro Ishida
6
Hiroto Morooka
40
Kosuke Sagawa
34
Shota Suzuki
23
Soki Yatagai
20
Masakazu Yoshioka
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Rei Jones 21
Kosei Okazawa 17
Roque Junior 44
Hiroto Sese 6
Kazuyoshi Shimabuku 19
Masahiko Sugita 15
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
25 Tomofumi Fujiyama
32 Takumi Hasegawa
71 Hiroki Hatahashi
31 Ryotaro Ishida
6 Hiroto Morooka
40 Kosuke Sagawa
34 Shota Suzuki
23 Soki Yatagai
20 Masakazu Yoshioka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
7.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (4trận)
Chủ Khách
Blaublitz Akita (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2