Fujieda MYFC vs Tokushima Vortis
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 15/02 Vòng 1
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Tokushima Vortis
Fujieda Sports Complex Park
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.5
0.95
U 2.5
0.80
1
3.40
X
3.20
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.08
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
53'
match goal 0 - 1 Joao Victor
Kiến tạo: Taro Sugimoto
62'
match change Lucas Barcelos Damaceno
Ra sân: Daiki Watari
Kanta Chiba
Ra sân: Shota Kaneko
match change
62'
Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Ren Asakura
match change
62'
62'
match change Koki Sugimori
Ra sân: Joao Victor
Kosei Okazawa
Ra sân: Masahiko Sugita
match change
67'
71'
match yellow.png Yuya Takagi
75'
match goal 0 - 2 Koki Sugimori
Kiến tạo: Lucas Barcelos Damaceno
77'
match change Soya Takada
Ra sân: Yuya Takagi
Cheikh Diamanka
Ra sân: Shunnosuke Matsuki
match change
77'
Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
match change
77'
77'
match change Kaique Mafaldo
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
84'
match change Takuya Shigehiro
Ra sân: Taro Sugimoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
109
 
Pha tấn công
 
91
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
9
Kanta Chiba
29
Cheikh Diamanka
22
Ryosuke Hisadomi
5
Takumi Kusumoto
27
Shoma Maeda
17
Kosei Okazawa
13
Kota Osone
1
Yuji Rokutan
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
41
Kitamura
4
Nakagawa
2
Kawashima
16
Mori
19
Shimabuku
15
Sugita
18
Matsushita
33
Kawakami
50
Kaneko
8
Asakura
7
Matsuki
1
Tanaka
15
Yamakoshi
3
Yamada
5
Aoki
18
Souza
28
Kanuma
20
Kodama
42
Takagi
19
Victor
10
Sugimoto
16
Watari

Substitutes

14
Rio Hyeon
4
Kaique Mafaldo
99
Lucas Barcelos Damaceno
21
Kengo Nagai
55
Takuya Shigehiro
11
Koki Sugimori
24
Soya Takada
2
Taiki Tamukai
25
Yudai Yamashita
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Anderson Leonardo da Silva Chaves 11
Kanta Chiba 9
Cheikh Diamanka 29
Ryosuke Hisadomi 22
Takumi Kusumoto 5
Shoma Maeda 27
Kosei Okazawa 17
Kota Osone 13
Yuji Rokutan 1
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
14 Rio Hyeon
4 Kaique Mafaldo
99 Lucas Barcelos Damaceno
21 Kengo Nagai
55 Takuya Shigehiro
11 Koki Sugimori
24 Soya Takada
2 Taiki Tamukai
25 Yudai Yamashita

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 47.67%
8.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (4trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0