Diễn biến chính
7'
0 - 1 Louis Dennis
26'
0 - 2 Jude Arthurs Armani Little
Ra sân: Thimothee Dieng 46'
Remeao Hutton
Ra sân: Max Clark 46'
Jayden Clarke
Ra sân: Jack Nolan 46'
Armani Little 53'
Elliott Nevitt
Ra sân: Ethan Coleman 55'
71'
Levi Amantchi
Ra sân: Louis Dennis Euan Williams
Ra sân: Jonathan Williams 77'
77'
0 - 3 Kamarl Grant
Kiến tạo: Corey Whitely
80'
Ashley Charles
Ra sân: Jude Arthurs
80'
Callum Reynolds
Ra sân: Deji Elerewe Elliott Nevitt 88'
89'
Kamarl Grant
90'
Olufela Olomola
90'
Olufela Olomola
Ra sân: Michael Cheek Joseph Gbode 90'
Thống kê kỹ thuật
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
25
Đánh đầu thành công
31
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 40.33%
12.33 Phạm lỗi 12
0.8 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
4.3 Phạt góc 4.8
1.8 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 4.2
50.8% Kiểm soát bóng 38%
12.9 Phạm lỗi 10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)