Grazer AK vs Sturm Graz
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 09/03 Vòng 21
Grazer AK 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Sturm Graz
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.82
-1
1.06
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
4.50
X
4.10
2
1.63
Hiệp 1
+0.25
1.17
-0.25
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Grazer AK Grazer AK
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
Thorsten Schriebl match yellow.png
9'
Christian Lichtenberger match yellow.png
33'
Daniel Maderner match yellow.png
45'
Antonio Tikvic match yellow.png
66'
Marco Perchtold 1 - 0 match goal
78'
Marco Perchtold match yellow.png
79'
81'
match yellow.png Tochi Phil Chukwuani
86'
match goal 1 - 1 Otar Kiteishvili
Kiến tạo: Max Johnston
Marco Perchtold match yellow.pngmatch red
88'
90'
match goal 1 - 2 Malick Yalcouye
Kiến tạo: Leon Grgic
90'
match yellow.png Malick Yalcouye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
Sturm Graz Sturm Graz
3
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
16
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
27%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
73%
211
 
Số đường chuyền
 
483
60%
 
Chuyền chính xác
 
80%
16
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
13
26
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
2
24
 
Long pass
 
19
72
 
Pha tấn công
 
124
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.33
5 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
35% Kiểm soát bóng 56%
17 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grazer AK (24trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
7
4
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
1
4
4