Hradec Kralove vs MFK Karvina
Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 09/03 Vòng 25
Hradec Kralove
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
MFK Karvina 1
Malsovicka arena
Sương mù, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.03
O 2.25
0.83
U 2.25
1.03
1
1.83
X
3.25
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hradec Kralove Hradec Kralove
Phút
MFK Karvina MFK Karvina
2'
match goal 0 - 1 Ebrima Singhateh
Kiến tạo: Filip Vecheta
27'
match red Ebrima Singhateh
Tom Sloncik 1 - 1
Kiến tạo: Jakub Kucera
match goal
32'
40'
match var David Krcik Goal Disallowed
Adam Vlkanova Goal Disallowed match var
58'
Ondrej Mihalik
Ra sân: Adam Vlkanova
match change
64'
67'
match change Kahuan Vinicius
Ra sân: Filip Vecheta
78'
match change Sebastian Bohac
Ra sân: David Planka
David Jurcenko
Ra sân: Griger Adam
match change
79'
Daniel Samek
Ra sân: Jakub Klima
match change
79'
Samuel Dancak match yellow.png
83'
90'
match change Alexandr Buzek
Ra sân: Patrik Cavos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hradec Kralove Hradec Kralove
MFK Karvina MFK Karvina
11
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
19
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
451
 
Số đường chuyền
 
184
19
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
5
8
 
Thử thách
 
9
103
 
Pha tấn công
 
71
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Frantisek Cech
8
David Heidenreich
24
Martin Hlavac
26
Daniel Horak
10
David Jurcenko
37
Ondrej Mihalik
18
Daniel Samek
27
Ondrej Sasinka
20
Matyas Vagner
1
Patrik Vizek
Hradec Kralove Hradec Kralove 3-4-3
MFK Karvina MFK Karvina 4-2-3-1
12
Zadrazil
22
Kodes
5
Cihak
14
Klima
13
Spacil
11
Dancak
28
Kucera
17
Julis
19
Sloncik
38
Adam
58
Vlkanova
30
Lapes
7
Vallo
37
Krcik
49
Camara
25
Fleisman
28
Cavos
8
Planka
17
Sigut
10
Samko
27
Singhateh
13
Vecheta

Substitutes

14
Emmanuel Ayaosi
6
Sebastian Bohac
21
Alexandr Buzek
15
Lukas Endl
18
Kahuan Vinicius
34
Ondrej Mrozek
1
Vladimir Neuman
20
Momcilo Raspopovic
11
Andrija Raznatovic
77
Rok Storman
Đội hình dự bị
Hradec Kralove Hradec Kralove
Frantisek Cech 25
David Heidenreich 8
Martin Hlavac 24
Daniel Horak 26
David Jurcenko 10
Ondrej Mihalik 37
Daniel Samek 18
Ondrej Sasinka 27
Matyas Vagner 20
Patrik Vizek 1
MFK Karvina MFK Karvina
14 Emmanuel Ayaosi
6 Sebastian Bohac
21 Alexandr Buzek
15 Lukas Endl
18 Kahuan Vinicius
34 Ondrej Mrozek
1 Vladimir Neuman
20 Momcilo Raspopovic
11 Andrija Raznatovic
77 Rok Storman

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50%
11.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hradec Kralove (28trận)
Chủ Khách
MFK Karvina (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
5
HT-H/FT-T
2
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
4
2
2