Iwaki FC vs Tokushima Vortis
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 02/03 Vòng 3
Iwaki FC
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Tokushima Vortis
Iwaki Green Field
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2
0.78
U 2
1.10
1
2.60
X
3.00
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Iwaki FC Iwaki FC
Phút
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Fumiya Unoki 1 - 0 match pen
12'
Sosuke Shibata match yellow.png
31'
Yusuke Onishi match yellow.png
54'
56'
match yellow.png Hayate Tanaka
57'
match change Lucas Barcelos Damaceno
Ra sân: Joao Victor
57'
match change Ko Yanagisawa
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
Jin Ikoma match yellow.png
59'
70'
match change Koki Sugimori
Ra sân: Taro Sugimoto
70'
match change Soya Takada
Ra sân: Yuya Takagi
71'
match goal 1 - 1 Lucas Barcelos Damaceno
Kiến tạo: Soya Takada
Yuto Yamada
Ra sân: Fumiya Unoki
match change
72'
Nelson Ishiwatari
Ra sân: Taisei Kato
match change
80'
82'
match change Kaique Mafaldo
Ra sân: Daiki Watari
Shota Kofie
Ra sân: Yusuke Onishi
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Iwaki FC Iwaki FC
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
15
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
2
165
 
Pha tấn công
 
95
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Nelson Ishiwatari
39
Hyun-jin Joo
15
Naoki Kase
20
Yuma Kato
13
Haruto Murakami
26
Iori Sakamoto
30
Shota Kofie
17
Yuto Yamada
37
Rintaro Yamauchi
Iwaki FC Iwaki FC 3-4-2-1
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
1
Hayasaka
2
Ishida
22
Ikoma
32
Igarashi
24
Yamashita
19
Onishi
8
Shibata
25
Unoki
10
Tanimura
11
Buwanika
16
Kato
1
Tanaka
15
Yamakoshi
3
Yamada
5
Aoki
18
Souza
7
Kodama
28
Kanuma
42
Takagi
19
Victor
10
Sugimoto
16
Watari

Substitutes

14
Rio Hyeon
4
Kaique Mafaldo
99
Lucas Barcelos Damaceno
21
Kengo Nagai
55
Takuya Shigehiro
11
Koki Sugimori
24
Soya Takada
30
Kiyoshiro Tsuboi
22
Ko Yanagisawa
Đội hình dự bị
Iwaki FC Iwaki FC
Nelson Ishiwatari 7
Hyun-jin Joo 39
Naoki Kase 15
Yuma Kato 20
Haruto Murakami 13
Iori Sakamoto 26
Shota Kofie 30
Yuto Yamada 17
Rintaro Yamauchi 37
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
14 Rio Hyeon
4 Kaique Mafaldo
99 Lucas Barcelos Damaceno
21 Kengo Nagai
55 Takuya Shigehiro
11 Koki Sugimori
24 Soya Takada
30 Kiyoshiro Tsuboi
22 Ko Yanagisawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.67% Kiểm soát bóng 47.67%
15.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Iwaki FC (5trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0