Kaizer Chiefs vs Stellenbosch FC
Kqbd VĐQG Nam Phi - Thứ 5, 09/01 Vòng 2
Kaizer Chiefs
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Stellenbosch FC
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.82
O 2.25
0.98
U 2.25
0.71
1
2.10
X
3.00
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.72
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Phút
Stellenbosch FC Stellenbosch FC
20'
match goal 0 - 1 Lekoloane K.
Kiến tạo: Devon Titus
Wandile Duba 1 - 1
Kiến tạo: Thatayaone Ditlhokwe
match goal
28'
46'
match yellow.png Sihle Nduli
Sibongiseni Mthethwa match yellow.png
51'
55'
match yellow.png Ismael Olivier Toure
Wandile Duba 2 - 1
Kiến tạo: Mfundo Vilakazi
match goal
57'
Tebogo Potsane match yellow.png
75'
Bruce Bvuma match yellow.png
77'
81'
match yellow.png Devon Titus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Stellenbosch FC Stellenbosch FC
4
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
13
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
365
 
Số đường chuyền
 
370
80%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
4
24
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
27
 
Long pass
 
18
97
 
Pha tấn công
 
103
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
57.67% Kiểm soát bóng 56.33%
15 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaizer Chiefs (12trận)
Chủ Khách
Stellenbosch FC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
2
3