Kataller Toyama vs Jubilo Iwata
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 09/03 Vòng 4
Kataller Toyama
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Jubilo Iwata
Toyama Athletic Stadium
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2.25
0.96
U 2.25
0.92
1
3.25
X
3.00
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.31
-0
0.66
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Kataller Toyama Kataller Toyama
Phút
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Riki Matsuda 1 - 0
Kiến tạo: Hayate Take
match goal
33'
46'
match change Daiki Kaneko
Ra sân: Rikiya Uehara
46'
match change Koshiro Sumi
Ra sân: Ryoga Sato
Sho Fuseya
Ra sân: Tatsumi Iida
match change
61'
Shosei Usui
Ra sân: Riki Matsuda
match change
61'
71'
match goal 1 - 1 Matheus Vieira Campos Peixoto
Kiến tạo: Jordy Croux
Naoki Inoue
Ra sân: Hayate Take
match change
72'
Hiroya Sueki
Ra sân: Keita Ueda
match change
72'
73'
match change Ikki Kawasaki
Ra sân: Ken Masui
73'
match change Hirotaka Tameda
Ra sân: Ko Matsubara
Shosei Usui 2 - 1
Kiến tạo: Genta Takenaka
match goal
75'
Kyosuke Kamiyama 3 - 1
Kiến tạo: Hiroya Sueki
match goal
81'
82'
match change Ryo Watanabe
Ra sân: Shun Nakamura
Sho Fuseya match yellow.png
84'
Shuichi Sakai
Ra sân: Genta Takenaka
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kataller Toyama Kataller Toyama
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
7
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
19
 
Pha tấn công
 
19
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Sho Fuseya
17
Naoki Inoue
24
Yosuke Kawai
8
Daichi Matsuoka
21
Takuo Okubo
41
Shuichi Sakai
7
Yoji Sasaki
16
Hiroya Sueki
9
Shosei Usui
Kataller Toyama Kataller Toyama 4-4-2
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-1-3
1
Tagawa
88
Hama
5
Imase
4
Kamiyama
23
Nishiya
18
Iida
48
Ueda
34
Takenaka
33
Takahashi
58
Take
10
Matsuda
1
Kawashima
50
Uemura
5
Ezaki
36
Graca
4
Matsubara
25
Nakamura
7
Uehara
20
Sato
23
Croux
11
Peixoto
71
Masui

Substitutes

13
Koto Abe
6
Daiki Kaneko
33
Tokumo Kawai
2
Ikki Kawasaki
16
Leonardo da Silva Gomes
39
Koshiro Sumi
8
Hirotaka Tameda
22
Katsunori Ueebisu
9
Ryo Watanabe
Đội hình dự bị
Kataller Toyama Kataller Toyama
Sho Fuseya 28
Naoki Inoue 17
Yosuke Kawai 24
Daichi Matsuoka 8
Takuo Okubo 21
Shuichi Sakai 41
Yoji Sasaki 7
Hiroya Sueki 16
Shosei Usui 9
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
13 Koto Abe
6 Daiki Kaneko
33 Tokumo Kawai
2 Ikki Kawasaki
16 Leonardo da Silva Gomes
39 Koshiro Sumi
8 Hirotaka Tameda
22 Katsunori Ueebisu
9 Ryo Watanabe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
40.33% Kiểm soát bóng 56%
11.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kataller Toyama (4trận)
Chủ Khách
Jubilo Iwata (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0