Diễn biến chính
Marley Watkins
Ra sân: Innes Cameron 5'
Corrie Ndaba 31'
45'
James Brown
59'
Ronan Hale
Ra sân: Jack Grieves Bobby Wales
Ra sân: Marley Watkins 62'
Kyle Magennis
Ra sân: Liam Donnelly 63'
75'
Victor Loturi
Ra sân: Joshua Nisbet Gary Mackay-Steven
Ra sân: Danny Armstrong 84'
86'
0 - 1 George Harmon
Kiến tạo: Noah Chilvers
88'
Charlie Telfer
Ra sân: Noah Chilvers
90'
Victor Loturi Thống kê kỹ thuật
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
38
Đánh đầu thành công
36
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 6.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58% Kiểm soát bóng 42%
8.67 Phạm lỗi 11.33
1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 2
6.5 Phạt góc 6.7
1.5 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 3
48.5% Kiểm soát bóng 40%
9.7 Phạm lỗi 10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)