Lierse vs RFC de Liege
Kqbd Hạng 2 Bỉ - Thứ 7, 07/12 Vòng 14
Lierse
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
RFC de Liege 1
Herman Vanderpoorten Stadion
Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.94
O 3
0.91
U 3
0.74
1
2.09
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.16
O 1.25
1.00
U 1.25
0.82

Diễn biến chính

Lierse Lierse
Phút
RFC de Liege RFC de Liege
3'
match yellow.png Zakaria Atteri
5'
match yellow.png Stefano Marzo
Beni Mpanzu 1 - 0 match goal
19'
Maxim Kireev match yellow.png
28'
38'
match red Zakaria Atteri
Glenn Claes match yellow.png
45'
Bryan Adinany 2 - 0
Kiến tạo: Beni Mpanzu
match goal
48'
Victor Daguin match yellow.png
49'
61'
match yellow.png Lucca Lucker
63'
match pen 2 - 1 Mohamed Moulhi
Bryan Adinany match yellow.png
69'
69'
match yellow.png Mohamed Moulhi
Viktor Boone match yellow.png
82'
Da Costa E. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lierse Lierse
RFC de Liege RFC de Liege
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
7
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
25
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
456
 
Số đường chuyền
 
268
25
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
8
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
2
95
 
Pha tấn công
 
94
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3.67
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
52% Kiểm soát bóng 28.67%
17.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lierse (18trận)
Chủ Khách
RFC de Liege (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
3