Maccabi Haifa vs Beitar Jerusalem
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 3, 07/01 Vòng 17
Maccabi Haifa 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Beitar Jerusalem 1
Sammy Ofer Stadium
Sương mù, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
+0.75
0.85
O 3
0.85
U 3
0.95
1
1.73
X
3.90
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
0.93
O 1.25
0.88
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
Ali Mohamed match yellow.pngmatch red
45'
Ali Mohamed match yellow.png
45'
45'
match hong pen Yarden Shua
45'
match goal 0 - 1 Yarden Shua
Ilay Feingold match yellow.png
45'
Dolev Haziza match yellow.png
45'
58'
match yellow.png Ismaila Soro
60'
match red Joao Miguel Macedo Silva
60'
match var Gil Cohen Card changed
Dia Saba Penalty cancelled match var
63'
Kenny Saief 1 - 1
Kiến tạo: Lior Refaelov
match goal
67'
72'
match yellow.png Zohar Zasno
Dia Saba match yellow.png
75'
83'
match goal 1 - 2 Ayi Kangani
88'
match goal 1 - 3 Patrick Twumasi
Kiến tạo: Yarden Shua

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
3
 
Phạt góc
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
15
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
467
 
Số đường chuyền
 
307
15
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
8
96
 
Pha tấn công
 
87
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 56%
7.67 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (23trận)
Chủ Khách
Beitar Jerusalem (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
3
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
5
0
3