Motor Lublin vs Legia Warszawa
Kqbd VĐQG Ba Lan - Thứ 3, 11/03 Vòng 24
Motor Lublin
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Legia Warszawa
Arena Lublin
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.81
-0.5
1.03
O 2.75
0.78
U 2.75
0.90
1
3.60
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.11
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Motor Lublin Motor Lublin
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
11'
match goal 0 - 1 Marc Gual
26'
match yellow.png Pawel Wszolek
Bradly van Hoeven 1 - 1
Kiến tạo: Filip Wojcik
match goal
37'
46'
match change Radovan Pankov
Ra sân: Pawel Wszolek
Jakub Labojko match yellow.png
48'
55'
match goal 1 - 2 Kacper Chodyna
Sergi Samper Montana
Ra sân: Jakub Labojko
match change
61'
62'
match change Luquinhas
Ra sân: Kacper Chodyna
64'
match yellow.png Radovan Pankov
Samuel Mraz 2 - 2
Kiến tạo: Bartosz Wolski
match goal
65'
71'
match goal 2 - 3 Ryoya Morishita
Kiến tạo: Rafal Augustyniak
74'
match change Bartosz Kapustka
Ra sân: Marc Gual
Antonio Sefer
Ra sân: Kaan Caliskaner
match change
75'
Michal Krol
Ra sân: Bradly van Hoeven
match change
76'
Mbaye Jacques Ndiaye
Ra sân: Piotr Ceglarz
match change
76'
Filip Wojcik match yellow.png
81'
Mathieu Scalet
Ra sân: Bartosz Wolski
match change
83'
89'
match change Claude Goncalves
Ra sân: Juergen Elitim
89'
match change Patryk Kun
Ra sân: Ruben Vinagre
90'
match yellow.png Rafal Augustyniak
Samuel Mraz 3 - 3 match goal
90'
Samuel Mraz match hong pen
90'
90'
match yellow.png Vladan Kovacevic
Samuel Mraz Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Motor Lublin Motor Lublin
Legia Warszawa Legia Warszawa
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
29
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
26
13
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
383
 
Số đường chuyền
 
425
75%
 
Chuyền chính xác
 
80%
12
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Thử thách
 
4
29
 
Long pass
 
19
66
 
Pha tấn công
 
87
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Bright Ede
45
Oskar Jez
26
Michal Krol
24
Filip Luberecki
30
Mbaye Jacques Ndiaye
6
Sergi Samper Montana
37
Mathieu Scalet
7
Antonio Sefer
28
Pawel Stolarski
Motor Lublin Motor Lublin 4-1-4-1
Legia Warszawa Legia Warszawa 4-1-4-1
1
Rosa
47
Palacz
3
Matthys
39
Bartos
17
Wojcik
21
Labojko
77
Ceglarz
68
Wolski
11
Caliskaner
19
Hoeven
90
2
Mraz
77
Kovacevic
13
Wszolek
24
Ziolkowski
3
Kapuadi
19
Vinagre
8
Augustyniak
11
Chodyna
22
Elitim
28
Gual
25
Morishita
17
Shkurin

Substitutes

21
Vahan Bichakhchyan
5
Claude Goncalves
55
Artur Jedrzejczyk
67
Bartosz Kapustka
23
Patryk Kun
82
Luquinhas
6
Maximilano Oyedele
12
Radovan Pankov
1
Kacper Tobiasz
Đội hình dự bị
Motor Lublin Motor Lublin
Bright Ede 42
Oskar Jez 45
Michal Krol 26
Filip Luberecki 24
Mbaye Jacques Ndiaye 30
Sergi Samper Montana 6
Mathieu Scalet 37
Antonio Sefer 7
Pawel Stolarski 28
Legia Warszawa Legia Warszawa
21 Vahan Bichakhchyan
5 Claude Goncalves
55 Artur Jedrzejczyk
67 Bartosz Kapustka
23 Patryk Kun
82 Luquinhas
6 Maximilano Oyedele
12 Radovan Pankov
1 Kacper Tobiasz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 8
3.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5
45.67% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Motor Lublin (25trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
8
4
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
5
HT-B/FT-B
3
3
1
4