NK Olimpija Ljubljana vs Cercle Brugge
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 13/12 Vòng League Round
NK Olimpija Ljubljana 1
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 2)
Đặt cược
Cercle Brugge
Stadion Stozice
Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.00
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
2.60
X
3.20
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
Phút
Cercle Brugge Cercle Brugge
2'
match goal 0 - 1 Kazeem Aderemi Olaigbe
Kiến tạo: Alan Minda
Alejandro Blanco Sanchez 1 - 1
Kiến tạo: Agustin Doffo
match goal
5'
8'
match yellow.png Felipe Augusto
24'
match goal 1 - 2 Felipe Augusto
Kiến tạo: Edgaras Utkus
Peter Agba match yellow.png
27'
Charles Alves Moreir Thalisson
Ra sân: Peter Agba
match change
46'
Charles Alves Moreir Thalisson Card changed match var
49'
Charles Alves Moreir Thalisson match red
51'
David Sualehe match yellow.png
53'
56'
match change Ibrahim Diakite
Ra sân: Christiaan Ravych
56'
match change Paris Brunner
Ra sân: Alan Minda
Raul Alexander Florucz
Ra sân: Alejandro Blanco Sanchez
match change
63'
64'
match yellow.png Ibrahim Diakite
Marko Ristic match yellow.png
65'
68'
match change Thibo Somers
Ra sân: Malamine Efekele
68'
match change Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Felipe Augusto
Antonio Marin
Ra sân: Marko Brest
match change
69'
Justas Lasickas
Ra sân: David Sualehe
match change
70'
72'
match goal 1 - 3 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Kiến tạo: Kazeem Aderemi Olaigbe
81'
match goal 1 - 4 Kazeem Aderemi Olaigbe
Kiến tạo: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
83'
match change Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Abu Francis
Agustin Doffo match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
Cercle Brugge Cercle Brugge
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
291
 
Số đường chuyền
 
318
14
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
9
8
 
Thử thách
 
8
65
 
Pha tấn công
 
125
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

45
Mateo Acimovic
24
Reda Boultam
36
Lubej Gal Fink
10
Raul Alexander Florucz
33
Jordi Govea
9
Dino Kojic
8
Justas Lasickas
99
Antonio Marin
21
Manuel Pedreno
23
Diogo Costa Pinto
22
Denis Pintol
88
Charles Alves Moreir Thalisson
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana 3-4-2-1
Cercle Brugge Cercle Brugge 3-4-2-1
69
Vidovsek
17
Muhamedbegovic
14
Ratnik
15
Ristic
3
Sualehe
34
Doffo
6
Agba
2
Silva
11
Sanchez
18
Brest
19
Durdov
21
Delanghe
3
Utkus
66
Ravych
18
Miangue
7
Efekele
17
Francis
27
Wilde
15
Magnee
11
Minda
19
2
Olaigbe
10
Augusto

Substitutes

6
Lawrence Agyekum
13
Paris Brunner
9
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
2
Ibrahim Diakite
4
Dalangunypole Gomis
84
Bas Langenbick
76
Jonas Lietaert
91
Mathis Roete
34
Thibo Somers
28
Hannes Van Der Bruggen
Đội hình dự bị
NK Olimpija Ljubljana NK Olimpija Ljubljana
Mateo Acimovic 45
Reda Boultam 24
Lubej Gal Fink 36
Raul Alexander Florucz 10
Jordi Govea 33
Dino Kojic 9
Justas Lasickas 8
Antonio Marin 99
Manuel Pedreno 21
Diogo Costa Pinto 23
Denis Pintol 22
Charles Alves Moreir Thalisson 88
Cercle Brugge Cercle Brugge
6 Lawrence Agyekum
13 Paris Brunner
9 Ahoueke Steeve Kevin Denkey
2 Ibrahim Diakite
4 Dalangunypole Gomis
84 Bas Langenbick
76 Jonas Lietaert
91 Mathis Roete
34 Thibo Somers
28 Hannes Van Der Bruggen

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
57% Kiểm soát bóng 39%
13.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

NK Olimpija Ljubljana (33trận)
Chủ Khách
Cercle Brugge (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
6
5
HT-H/FT-T
3
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
6
2
0
HT-B/FT-B
2
5
3
2