Panathinaikos vs Dinamo Minsk
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 20/12 Vòng League Round
Panathinaikos
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Dinamo Minsk
Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.89
+1.75
0.95
O 3
0.97
U 3
0.85
1
1.20
X
6.00
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.91
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Philipp Max match yellow.png
3'
Sverrir Ingi Ingason match yellow.png
25'
32'
match yellow.png Daniil Kulikov
Alexander Jeremejeff 1 - 0
Kiến tạo: Giannis Kotsiras
match goal
33'
Willian Souza Arao da Silva match yellow.png
42'
Mateus Cardoso Lemos Martins 2 - 0
Kiến tạo: Azzedine Ounahi
match goal
54'
61'
match change Boni Amian
Ra sân: Daniil Kulikov
62'
match yellow.png Nikita Demchenko
Filip Mladenovic
Ra sân: Philipp Max
match change
62'
Mateus Cardoso Lemos Martins 3 - 0
Kiến tạo: Filip Djuricic
match goal
65'
67'
match change Pavel Sedko
Ra sân: Vladislav Kalinin
68'
match change Joseph Okoro
Ra sân: Gleb Zherdev
68'
match change Igor Shkolik
Ra sân: Nikita Demchenko
Fotis Ioannidis
Ra sân: Alexander Jeremejeff
match change
71'
Anastasios Bakasetas
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
match change
72'
Daniel Mancini
Ra sân: Filip Djuricic
match change
72'
73'
match yellow.png Pavel Sedko
Mateus Cardoso Lemos Martins Penalty awarded match var
82'
Fotis Ioannidis 4 - 0 match goal
84'
Mateus Cardoso Lemos Martins match hong pen
84'
85'
match change Vladimir Khvashchinskiy
Ra sân: Trofim Melnichenko
Adriano Bregou
Ra sân: Azzedine Ounahi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
6
17
 
Sút Phạt
 
6
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
602
 
Số đường chuyền
 
273
88%
 
Chuyền chính xác
 
73%
6
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
7
 
Thử thách
 
8
23
 
Long pass
 
28
102
 
Pha tấn công
 
77
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anastasios Bakasetas
30
Adriano Bregou
69
Bartlomiej Dragowski
26
Elton Fikaj
7
Fotis Ioannidis
81
Klidman Lilo
17
Daniel Mancini
25
Filip Mladenovic
80
Athanasios Ntampizas
2
Georgios Vagiannidis
Panathinaikos Panathinaikos 4-3-3
Dinamo Minsk Dinamo Minsk 4-3-3
1
Lodigin
3
Max
15
Ingason
21
Jedvaj
27
Kotsiras
8
Ounahi
55
Silva
20
Maksimovic
31
Djuricic
29
Jeremejeff
10
2
Martins
21
Lapoukhov
2
Pigas
67
Begunov
4
Gavrilovich
66
Rai
24
Kulikov
26
Kalinin
88
Demchenko
19
Podstrelov
81
Melnichenko
11
Zherdev

Substitutes

29
Boni Amian
49
Artem Karatai
10
Vladimir Khvashchinskiy
3
Joseph Okoro
74
Pavel Sedko
13
Ivan Shimakovich
80
Igor Shkolik
Đội hình dự bị
Panathinaikos Panathinaikos
Anastasios Bakasetas 11
Adriano Bregou 30
Bartlomiej Dragowski 69
Elton Fikaj 26
Fotis Ioannidis 7
Klidman Lilo 81
Daniel Mancini 17
Filip Mladenovic 25
Athanasios Ntampizas 80
Georgios Vagiannidis 2
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
29 Boni Amian
49 Artem Karatai
10 Vladimir Khvashchinskiy
3 Joseph Okoro
74 Pavel Sedko
13 Ivan Shimakovich
80 Igor Shkolik

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
10.67 Phạt góc 8.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 2
61.67% Kiểm soát bóng 47.33%
9 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Panathinaikos (31trận)
Chủ Khách
Dinamo Minsk (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
4
HT-H/FT-T
6
0
1
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
2
5
1
1