Radnicki Nis vs Jedinstvo UB
Kqbd VĐQG Serbia - Chủ nhật, 16/02 Vòng 23
Radnicki Nis 1
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Jedinstvo UB
Cair Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
0.92
O 2.75
0.82
U 2.75
0.94
1
1.28
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.75
+0.5
1.07
O 1
0.75
U 1
1.05

Diễn biến chính

Radnicki Nis Radnicki Nis
Phút
Jedinstvo UB Jedinstvo UB
6'
match goal 0 - 1 Abass I.
Kiến tạo: Ethan Hoard
22'
match yellow.png Nemanja Doderovic
43'
match goal 0 - 2 Abass I.
Kiến tạo: Stefan Golubovic
Uros Vitas match yellow.png
45'
Radomir Milosavljevic match yellow.png
47'
51'
match goal 0 - 3 Aleksa Paic
Kiến tạo: Veljko Kijevcanin
Radomir Milosavljevic 1 - 3
Kiến tạo: Andreja Stojanovic
match goal
59'
Radomir Milosavljevic match yellow.pngmatch red
61'
76'
match goal 1 - 4 Branislav Runjajic
Jin-ho Jo match yellow.png
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Radnicki Nis Radnicki Nis
Jedinstvo UB Jedinstvo UB
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
11
 
Sút ra ngoài
 
7
17
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
467
 
Số đường chuyền
 
324
17
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
7
 
Thử thách
 
6
118
 
Pha tấn công
 
70
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 50%
9 Phạm lỗi 18

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Radnicki Nis (29trận)
Chủ Khách
Jedinstvo UB (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
1
4
HT-H/FT-T
3
2
2
6
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
3
1
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
0
HT-B/FT-B
4
2
6
1