Randers FC vs Brondby IF
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Thứ 3, 11/03 Vòng 21
Randers FC
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Brondby IF
Essex Park Randers
Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.5
0.77
U 2.5
0.90
1
2.70
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 0.5
0.35
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Brondby IF Brondby IF
27'
match change Clement Bischoff
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Mohamed Toure 1 - 0
Kiến tạo: Nikolas Dyhr
match goal
48'
55'
match goal 1 - 1 Nicolai Vallys
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Andre Ibsen Romer 2 - 1 match goal
59'
64'
match change Jordi Vanlerberghe
Ra sân: Sean Klaiber
64'
match change Mileta Rajovic
Ra sân: Benjamin Tahirovic
Mohamed Toure 3 - 1 match goal
69'
Elies Mahmoud
Ra sân: Florian Danho
match change
72'
74'
match goal 3 - 2 Jordi Vanlerberghe
Kiến tạo: Nicolai Vallys
Frederik Lauenborg
Ra sân: Simen Bolkan Nordli
match change
79'
Stephen Odey
Ra sân: Mohamed Toure
match change
79'
83'
match change Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Nicolai Vallys
83'
match change Jacob Ambaek
Ra sân: Marko Divkovic
Bjorn Kopplin
Ra sân: Mathias Greve
match change
90'
Mathias Greve 4 - 2
Kiến tạo: Nikolas Dyhr
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Brondby IF Brondby IF
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
9
10
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
441
 
Số đường chuyền
 
565
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
12
12
 
Đánh chặn
 
11
29
 
Ném biên
 
24
16
 
Thử thách
 
5
18
 
Long pass
 
22
101
 
Pha tấn công
 
126
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Norman Campbell
24
Sabil Hansen
15
Bjorn Kopplin
14
Frederik Lauenborg
11
Elies Mahmoud
90
Stephen Odey
16
Laurits Pedersen
18
Noah Shamoun
25
Oskar Snorre
Randers FC Randers FC 4-4-2
Brondby IF Brondby IF 4-3-3
1
Izzo
44
Dyhr
4
Dammers
3
Hoegh
27
Olsen
9
Nordli
6
Bjorkengren
28
Romer
17
Greve
7
2
Toure
26
Danho
1
Pentz
31
Klaiber
32
Ibsen
4
Rasmussen
24
Divkovic
35
Nartey
10
Wass
8
Tahirovic
28
Suzuki
36
Kvistgaarden
7
Vallys

Substitutes

38
Jacob Ambaek
37
Clement Bischoff
11
Filip Bundgaard Kristensen
42
Mathias Jensen
43
Lukas Larsen
16
Thomas Mikkelsen
17
Mileta Rajovic
6
Stijn Spierings
30
Jordi Vanlerberghe
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Norman Campbell 10
Sabil Hansen 24
Bjorn Kopplin 15
Frederik Lauenborg 14
Elies Mahmoud 11
Stephen Odey 90
Laurits Pedersen 16
Noah Shamoun 18
Oskar Snorre 25
Brondby IF Brondby IF
38 Jacob Ambaek
37 Clement Bischoff
11 Filip Bundgaard Kristensen
42 Mathias Jensen
43 Lukas Larsen
16 Thomas Mikkelsen
17 Mileta Rajovic
6 Stijn Spierings
30 Jordi Vanlerberghe

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 5.33
4 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 66.33%
10 Phạm lỗi 8.33
1 Thẻ vàng 0.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (23trận)
Chủ Khách
Brondby IF (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
3
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
3
3
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
0
3