Rapid Wien vs FC Copenhagen
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 20/12 Vòng League Round
Rapid Wien
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
FC Copenhagen
Gerhard Hanappi Stadion
Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.01
O 2.5
0.89
U 2.5
0.93
1
2.37
X
3.20
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
-0
0.99
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Rapid Wien Rapid Wien
Phút
FC Copenhagen FC Copenhagen
Lukas Grgic match yellow.png
32'
32'
match yellow.png Robert Vinicius Rodrigues Silva
45'
match yellow.png Mohamed Elyounoussi
Dion Drena Beljo 1 - 0
Kiến tạo: Nenad Cvetkovic
match goal
45'
46'
match change Victor Froholdt
Ra sân: Robert Vinicius Rodrigues Silva
48'
match yellow.png Rodrigo Huescas
Nikolaus Wurmbrand 2 - 0
Kiến tạo: Nenad Cvetkovic
match goal
51'
55'
match change Magnus Mattsson
Ra sân: William Clem
55'
match change Marcos Johan Lopez Lanfranco
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
55'
match change Giorgi Gocholeishvili
Ra sân: Rodrigo Huescas
57'
match yellow.png Kevin Diks
Isak Jansson match yellow.png
59'
Nikolaus Wurmbrand 3 - 0
Kiến tạo: Isak Jansson
match goal
64'
68'
match change Andreas Cornelius
Ra sân: Amin Chiakha
Noah Bischof
Ra sân: Nikolaus Wurmbrand
match change
69'
Louis Schaub
Ra sân: Isak Jansson
match change
69'
Jakob Maximilian Scholler
Ra sân: Jonas Antonius Auer
match change
69'
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Lukas Grgic
match change
79'
Nenad Cvetkovic match yellow.png
90'
Moritz Oswald
Ra sân: Matthias Seidl
match change
90'
90'
match var Andreas Cornelius Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Wien Rapid Wien
FC Copenhagen FC Copenhagen
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
9
13
 
Sút Phạt
 
8
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
370
 
Số đường chuyền
 
576
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
7
11
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
5
26
 
Long pass
 
27
83
 
Pha tấn công
 
117
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Noah Bischof
3
Benjamin Bockle
16
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
19
Thierry Gale
25
Paul Gartler
49
Tobias Hedl
20
Maximilian Hofmann
24
Dennis Kaygin
50
Laurenz Orgler
28
Moritz Oswald
21
Louis Schaub
4
Jakob Maximilian Scholler
Rapid Wien Rapid Wien 4-4-2
FC Copenhagen FC Copenhagen 4-2-3-1
45
Hedl
23
Auer
6
Yao
55
Cvetkovic
77
Bolla
18
Seidl
8
Grgic
17
Sangare
22
Jansson
48
2
Wurmbrand
7
Beljo
1
Trott
13
Huescas
6
Hatzidiakos
5
Pereira
2
Diks
36
Clem
27
Delaney
19
Chiakha
7
Claesson
16
Silva
10
Elyounoussi

Substitutes

14
Andreas Cornelius
17
Victor Froholdt
4
Munashe Garananga
22
Giorgi Gocholeishvili
38
Oliver Hojer
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
8
Magnus Mattsson
24
Birger Meling
48
Hunor Nemeth
31
Runar Alex Runarsson
21
Theo Sander
Đội hình dự bị
Rapid Wien Rapid Wien
Noah Bischof 27
Benjamin Bockle 3
Tobias Borchgrevink Borkeeiet 16
Thierry Gale 19
Paul Gartler 25
Tobias Hedl 49
Maximilian Hofmann 20
Dennis Kaygin 24
Laurenz Orgler 50
Moritz Oswald 28
Louis Schaub 21
Jakob Maximilian Scholler 4
FC Copenhagen FC Copenhagen
14 Andreas Cornelius
17 Victor Froholdt
4 Munashe Garananga
22 Giorgi Gocholeishvili
38 Oliver Hojer
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco
8 Magnus Mattsson
24 Birger Meling
48 Hunor Nemeth
31 Runar Alex Runarsson
21 Theo Sander

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
8 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 62.67%
8.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Wien (31trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
3
HT-H/FT-T
4
2
7
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
3
1
0
3
HT-H/FT-H
0
4
2
1
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
0
4
0
4