RB Omiya Ardija vs Renofa Yamaguchi
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 08/03 Vòng 4
RB Omiya Ardija
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Nack5 Stadium Omiya
Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.5
1.01
U 2.5
0.87
1
1.91
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Yuta Toyokawa match yellow.png
16'
Kazushi Fujii match yellow.png
45'
46'
match change Ota Yamamoto
Ra sân: Toa Suenaga
50'
match goal 0 - 1 Rui Yokoyama
Kiến tạo: Daigo Furukawa
Kojima Masato 1 - 1
Kiến tạo: Kazushi Fujii
match goal
53'
65'
match change Seigo Kobayashi
Ra sân: Daigo Furukawa
75'
match change Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Ryo Arita
Rikiya Motegi
Ra sân: Kaishin Sekiguchi
match change
75'
Caprini
Ra sân: Kazushi Fujii
match change
75'
Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
75'
75'
match change Kazuya Noyori
Ra sân: Rui Yokoyama
Arthur Silva 2 - 1 match goal
79'
82'
match change Takumi Miyayoshi
Ra sân: Naoto Misawa
Niki Urakami
Ra sân: Toya Izumi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
8
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
13
 
Phạm lỗi
 
3
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
3
86
 
Pha tấn công
 
80
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Caprini
26
Mizuki Hamada
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
22
Rikiya Motegi
15
Kota Nakayama
90
Oriola Sunday
5
Niki Urakami
41
Teppei Yachida
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
1
Kasahara
20
Shimoguchi
4
Ichihara
55
Franca
14
Izumi
7
Masato
30
Silva
37
Sekiguchi
23
Sugimoto
10
Toyokawa
42
Fujii
1
Marsman
18
Kamekawa
4
Matsuda
14
Shimodo
55
Okaniwa
11
Yokoyama
7
Misawa
40
Naruoka
38
Suenaga
34
Furukawa
9
Arita

Substitutes

21
Hyung-chan Choi
15
Takeru Itakura
6
Kim Byeom Yong
28
Seigo Kobayashi
13
Takumi Miyayoshi
8
Kazuya Noyori
30
Yohei Okuyama
45
Ota Yamamoto
19
Shunsuke Yamamoto
Đội hình dự bị
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Caprini 29
Mizuki Hamada 26
Toshiki Ishikawa 6
Yuki Kato 21
Rikiya Motegi 22
Kota Nakayama 15
Oriola Sunday 90
Niki Urakami 5
Teppei Yachida 41
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
21 Hyung-chan Choi
15 Takeru Itakura
6 Kim Byeom Yong
28 Seigo Kobayashi
13 Takumi Miyayoshi
8 Kazuya Noyori
30 Yohei Okuyama
45 Ota Yamamoto
19 Shunsuke Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 4
46.67% Kiểm soát bóng 40.67%
10.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Omiya Ardija (4trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0