RB Omiya Ardija vs Ventforet Kofu
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 22/02 Vòng 2
RB Omiya Ardija
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Ventforet Kofu
Nack5 Stadium Omiya
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
+0.5
0.88
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.91
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.75
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Kazushi Fujii 1 - 0 match goal
13'
46'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Matheus Leiria Dos Santos
Arthur Silva match yellow.png
56'
60'
match change Riku NAKAYAMA
Ra sân: Yuto Hiratsuka
60'
match change Yudai Tanaka
Ra sân: Junma Miyazaki
70'
match change Kotatsu Kumakura
Ra sân: Koki Oshima
Yuta Toyokawa match yellow.png
70'
Kota Nakayama
Ra sân: Yuta Toyokawa
match change
74'
84'
match change Yamato Naito
Ra sân: Yoshiki Torikai
Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Toya Izumi
match change
87'
Niki Urakami
Ra sân: Rikiya Motegi
match change
87'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Kazushi Fujii
match change
87'
Toshiki Ishikawa
Ra sân: Arthur Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
8
 
Phạt góc
 
8
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
10
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
74
 
Pha tấn công
 
70
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Caprini
44
Keita Fukui
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
28
Takamitsu Tomiyama
5
Niki Urakami
41
Teppei Yachida
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
1
Kasahara
20
Shimoguchi
26
Hamada
55
Franca
14
Izumi
7
Masato
30
Silva
22
Motegi
23
Sugimoto
10
Toyokawa
42
Fujii
1
Kawata
17
Tsuchiya
22
Koide
2
Inoue
19
Miyazaki
25
Hiratsuka
16
Hayashida
7
Araki
29
Oshima
10
Torikai
77
Santos

Substitutes

40
Eduardo Mancha
30
Kei Ishikawa
6
Iwana Kobayashi
11
Kotatsu Kumakura
9
Kazushi Mitsuhira
44
Yamato Naito
8
Riku NAKAYAMA
3
Taiga Son
14
Yudai Tanaka
Đội hình dự bị
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Caprini 29
Keita Fukui 44
Toshiki Ishikawa 6
Yuki Kato 21
Kota Nakayama 15
Kaishin Sekiguchi 37
Takamitsu Tomiyama 28
Niki Urakami 5
Teppei Yachida 41
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
40 Eduardo Mancha
30 Kei Ishikawa
6 Iwana Kobayashi
11 Kotatsu Kumakura
9 Kazushi Mitsuhira
44 Yamato Naito
8 Riku NAKAYAMA
3 Taiga Son
14 Yudai Tanaka

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 0.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
46.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RB Omiya Ardija (4trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0