Renofa Yamaguchi vs Consadole Sapporo
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 02/03 Vòng 3
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Consadole Sapporo
Yamaguchi Ishin Park Stadium
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.25
0.86
U 2.25
1.02
1
2.75
X
3.10
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Toa Suenaga 1 - 0
Kiến tạo: Ryo Arita
match goal
39'
46'
match change Supachok Sarachat
Ra sân: Hiromu Takama
46'
match change Rei Ieizumi
Ra sân: Leo Osaki
Daigo Furukawa
Ra sân: Yohei Okuyama
match change
46'
Kazuya Noyori
Ra sân: Rui Yokoyama
match change
60'
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Ryo Arita
match change
60'
63'
match change Shido Izuma
Ra sân: Shuma Kido
Seigo Kobayashi
Ra sân: Toa Suenaga
match change
70'
71'
match change Amadou Bakayoko
Ra sân: Taika Nakashima
76'
match yellow.png Tatsuya Hasegawa
77'
match change Kosuke Hara
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Kazuya Noyori 2 - 0
Kiến tạo: Seigo Kobayashi
match goal
79'
Takeru Itakura
Ra sân: Naoto Misawa
match change
85'
90'
match yellow.png Shido Izuma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
7
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
46
 
Pha tấn công
 
75
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Hyung-chan Choi
34
Daigo Furukawa
15
Takeru Itakura
6
Kim Byeom Yong
28
Seigo Kobayashi
8
Kazuya Noyori
27
Ryota Ozawa
45
Ota Yamamoto
19
Shunsuke Yamamoto
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
Consadole Sapporo Consadole Sapporo 3-4-2-1
1
Marsman
55
Okaniwa
14
Shimodo
4
Matsuda
18
Kamekawa
38
Suenaga
40
Naruoka
7
Misawa
11
Yokoyama
9
Arita
30
Okuyama
1
Sugeno
2
Takao
25
Osaki
4
Nakamura
33
Kondo
88
Baba
6
Takamine
30
Takama
31
Kido
16
Hasegawa
45
Nakashima

Substitutes

27
Takuma Arano
20
Amadou Bakayoko
35
Kosuke Hara
15
Rei Ieizumi
99
Shido Izuma
13
Kim Gun Hee
21
Kojiro Nakano
47
Shota Nishino
7
Supachok Sarachat
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi 21
Daigo Furukawa 34
Takeru Itakura 15
Kim Byeom Yong 6
Seigo Kobayashi 28
Kazuya Noyori 8
Ryota Ozawa 27
Ota Yamamoto 45
Shunsuke Yamamoto 19
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
27 Takuma Arano
20 Amadou Bakayoko
35 Kosuke Hara
15 Rei Ieizumi
99 Shido Izuma
13 Kim Gun Hee
21 Kojiro Nakano
47 Shota Nishino
7 Supachok Sarachat

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 7.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
40.67% Kiểm soát bóng 60.33%
5.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (4trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0