Roasso Kumamoto vs RB Omiya Ardija
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 02/03 Vòng 3
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
RB Omiya Ardija
Kumamoto Athletics Stadium
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.45
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
41'
match yellow.png Gabriel Costa Franca
55'
match goal 0 - 1 Toya Izumi
57'
match goal 0 - 2 Kazushi Fujii
Kiến tạo: Gabriel Costa Franca
Yuhi Takemoto
Ra sân: Shohei Mishima
match change
60'
Ryo Shiohama
Ra sân: Rearu Watanabe
match change
60'
62'
match goal 0 - 3 Kazushi Fujii
Kiến tạo: Arthur Silva
75'
match change Oriola Sunday
Ra sân: Kazushi Fujii
75'
match change Teppei Yachida
Ra sân: Yuta Toyokawa
75'
match change Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Rikiya Motegi
Jeong-min Bae
Ra sân: Chihiro Konagaya
match change
78'
Shun Osaki
Ra sân: Koya Fujii
match change
78'
83'
match change Shosaku Yasumitsu
Ra sân: Toya Izumi
88'
match change Caprini
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Keita Kobayashi
Ra sân: Masato Handai
match change
89'
90'
match goal 0 - 4 Caprini
Kiến tạo: Kaishin Sekiguchi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
8
10
 
Sút Phạt
 
8
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
6
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
183
 
Pha tấn công
 
103
125
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeong-min Bae
25
Keita Kobayashi
55
Hiromu Musha
27
Keita Negishi
20
Shun Osaki
14
Ryo Shiohama
7
Yuhi Takemoto
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
23
Sato
24
Ri
4
Hakamata
5
Abe
15
Mishima
8
Kamimura
21
Toyoda
19
Watanabe
10
Konagaya
18
Handai
17
Fujii
1
Kasahara
55
Franca
26
Hamada
20
Shimoguchi
22
Motegi
30
Silva
7
Masato
14
Izumi
10
Toyokawa
23
Sugimoto
42
2
Fujii

Substitutes

29
Caprini
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
90
Oriola Sunday
5
Niki Urakami
41
Teppei Yachida
16
Shosaku Yasumitsu
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Jeong-min Bae 11
Keita Kobayashi 25
Hiromu Musha 55
Keita Negishi 27
Shun Osaki 20
Ryo Shiohama 14
Yuhi Takemoto 7
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
29 Caprini
6 Toshiki Ishikawa
21 Yuki Kato
15 Kota Nakayama
37 Kaishin Sekiguchi
90 Oriola Sunday
5 Niki Urakami
41 Teppei Yachida
16 Shosaku Yasumitsu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (4trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0