Diễn biến chính
12'
Denis Prychynenko Dennis Praet 22'
Vincent Janssen 1 - 0 29'
Kobe Corbanie 2 - 0 31'
Tjaronn Chery 3 - 0 48'
53'
3 - 1 Lennart Mertens Anthony Valencia 4 - 1 68'
Tjaronn Chery 5 - 1 71'
Anthony Valencia 6 - 1 87'
Thống kê kỹ thuật
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
3.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45% Kiểm soát bóng 43%
7 Phạm lỗi 9
1.6 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 2.1
4.5 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 2.6
5 Sút trúng cầu môn 3.6
52.1% Kiểm soát bóng 52.9%
9.3 Phạm lỗi 10.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)