Royal Antwerp vs Saint Gilloise
Kqbd Cúp Quốc Gia Bỉ - Thứ 5, 09/01 Vòng Quarterfinals
Royal Antwerp
Đã kết thúc 5 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Saint Gilloise
Bosul Stadium
Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.91
O 2.75
1.01
U 2.75
0.81
1
2.50
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.90
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
26'
match yellow.png Charles Vanhoutte
31'
match yellow.png Sofiane Boufal
Anthony Valencia match yellow.png
33'
Tjaronn Chery 1 - 0
Kiến tạo: Gyrano Kerk
match goal
40'
42'
match yellow.png Ross Sykes
Tjaronn Chery 2 - 0 match pen
50'
Toby Alderweireld match yellow.png
52'
52'
match yellow.png Mohammed Fuseini
Zeno Van Den Bosch match yellow.png
52'
56'
match goal 2 - 1 Noah Sadiki
Vincent Janssen 3 - 1
Kiến tạo: Dennis Praet
match goal
64'
Gyrano Kerk 4 - 1
Kiến tạo: Dennis Praet
match goal
84'
Kobe Corbanie match yellow.png
87'
Dennis Praet 5 - 1
Kiến tạo: Kobe Corbanie
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Saint Gilloise Saint Gilloise
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
16
 
Sút Phạt
 
20
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
18%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
82%
1
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
11
102
 
Pha tấn công
 
91
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45% Kiểm soát bóng 50.67%
7 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (23trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
4
5
HT-H/FT-T
1
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
4
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
0
2