SC Lokeren-Temse vs Jeunesse Molenbeek
Kqbd Hạng 2 Bỉ - Chủ nhật, 08/12 Vòng 14
SC Lokeren-Temse
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 1)
Đặt cược
Jeunesse Molenbeek
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.80
O 2.5
0.93
U 2.5
0.83
1
3.70
X
3.40
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.06
O 1
0.95
U 1
0.85

Diễn biến chính

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
6'
match yellow.png Shuto ABE
21'
match goal 0 - 1 Piotr Parzyszek
Kiến tạo: Achraf Laaziri
Brent Gabriel match yellow.png
35'
41'
match yellow.png Romildo Del Piage de Souza
Brebels Sebastiaan 1 - 1 match goal
42'
45'
match yellow.png Ilyes Ziani
Cederick Van Daele match yellow.png
45'
63'
match goal 1 - 2 Ilyes Ziani
Kiến tạo: Piotr Parzyszek
Brebels Sebastiaan match yellow.png
68'
70'
match goal 1 - 3 Piotr Parzyszek
Kiến tạo: Islamdine Halifa
81'
match goal 1 - 4 Islamdine Halifa
Samuel Ntamack match hong pen
85'
90'
match yellow.png Reda Halilou

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
12
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Sút Phạt
 
16
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
394
 
Số đường chuyền
 
336
16
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
4
8
 
Thử thách
 
8
89
 
Pha tấn công
 
82
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 4.33
50.33% Kiểm soát bóng 43%
13.67 Phạm lỗi 17

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Lokeren-Temse (18trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
2
1
1