Sonderjyske vs Aarhus AGF
Kqbd VĐQG Đan Mạch - Chủ nhật, 16/02 Vòng 18
Sonderjyske
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live Đặt cược
(1 - 3)
Aarhus AGF 1
Sydbank Park
Nhiều mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.85
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
4.20
X
3.40
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sonderjyske Sonderjyske
Phút
Aarhus AGF Aarhus AGF
8'
match yellow.png Kristian Malt Arnstad
24'
match goal 0 - 1 Patrick Mortensen
Kiến tạo: Mads Emil Madsen
26'
match goal 0 - 2 Mikael Neville Anderson
Kiến tạo: Youssouph Mamadou Badji
27'
match var Mikael Neville Anderson Goal awarded
Ivan Djantou 1 - 2
Kiến tạo: Lirim Qamili
match goal
34'
36'
match yellow.png Mads Emil Madsen
45'
match goal 1 - 3 Patrick Mortensen
46'
match change Nicolai Poulsen
Ra sân: Kristian Malt Arnstad
Maxime Henry Armand Soulas match yellow.png
47'
51'
match goal 1 - 4 Patrick Mortensen
Kiến tạo: Youssouph Mamadou Badji
Mads Agger
Ra sân: Alexander Lyng
match change
66'
Sefer Emini
Ra sân: Lukas Bjorklund
match change
66'
66'
match yellow.pngmatch red Mads Emil Madsen
71'
match change Max Power
Ra sân: Youssouph Mamadou Badji
Matthew Hoppe
Ra sân: Matti Olsen
match change
74'
79'
match change Frederik Brandhof
Ra sân: Gift Links
79'
match change Tobias Bech
Ra sân: Patrick Mortensen
Olti Hyseni
Ra sân: Lirim Qamili
match change
82'
Tobias Klysner
Ra sân: Kristall Mani Ingason
match change
82'
85'
match change Jonas Jensen-Abbew
Ra sân: Michael Akoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sonderjyske Sonderjyske
Aarhus AGF Aarhus AGF
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
17
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
505
 
Số đường chuyền
 
292
80%
 
Chuyền chính xác
 
68%
17
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
9
28
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
8
26
 
Long pass
 
17
102
 
Pha tấn công
 
107
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Mads Agger
31
Haidara Mohamed Cherif
5
Marc Dal Hende
7
Sefer Emini
14
Matthew Hoppe
24
Olti Hyseni
20
Tobias Klysner
27
Benicio Pena
26
Tobias Sommer
Sonderjyske Sonderjyske 4-2-3-1
Aarhus AGF Aarhus AGF 3-5-2
16
Sorensen
23
Duru
2
Olsen
12
Soulas
22
Oggesen
6
Vinderslev
8
Bjorklund
11
Lyng
10
Ingason
15
Qamili
9
Djantou
1
Hansen
3
Dalsgaard
5
Tingager
27
Akoto
2
Beijmo
8
Anderson
10
Arnstad
7
Madsen
11
Links
15
Badji
9
3
Mortensen

Substitutes

23
Tobias Bach
31
Tobias Bech
29
Frederik Brandhof
20
Mikkel Duelund
40
Jonas Jensen-Abbew
19
Eric Kahl
6
Nicolai Poulsen
16
Max Power
22
Leopold Wahlstedt
Đội hình dự bị
Sonderjyske Sonderjyske
Mads Agger 25
Haidara Mohamed Cherif 31
Marc Dal Hende 5
Sefer Emini 7
Matthew Hoppe 14
Olti Hyseni 24
Tobias Klysner 20
Benicio Pena 27
Tobias Sommer 26
Aarhus AGF Aarhus AGF
23 Tobias Bach
31 Tobias Bech
29 Frederik Brandhof
20 Mikkel Duelund
40 Jonas Jensen-Abbew
19 Eric Kahl
6 Nicolai Poulsen
16 Max Power
22 Leopold Wahlstedt

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
44.33% Kiểm soát bóng 48%
12.33 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sonderjyske (24trận)
Chủ Khách
Aarhus AGF (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
0
3