Sporting Gijon vs Malaga
Kqbd Hạng 2 Tây Ban Nha - Chủ nhật, 22/12 Vòng 21
Sporting Gijon
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Malaga
El Molinon
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.85
O 2
0.82
U 2
1.06
1
1.73
X
3.25
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.85
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Sporting Gijon Sporting Gijon
Phút
Malaga Malaga
Dani Queipo match yellow.png
39'
Cesar Gelabert
Ra sân: Dani Queipo
match change
46'
46'
match goal 0 - 1 Roko Baturina
Kiến tạo: Antonio Cordero
50'
match yellow.png Julen Lobete Cienfuegos
Lander Olaetxea match yellow.png
54'
60'
match change Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Ra sân: Roko Baturina
Nacho Martin
Ra sân: Lander Olaetxea
match change
60'
60'
match change Kevin Villodres
Ra sân: David Larrubia
63'
match yellow.png Carlos Puga
Jose Angel Valdes Diaz
Ra sân: Pablo Garcia Carrasco
match change
69'
Jordy Josue Caicedo Medina
Ra sân: Jesus Bernal
match change
69'
76'
match change Aaron Ochoa
Ra sân: Antonio Cordero
77'
match change Izan Merino
Ra sân: Julen Lobete Cienfuegos
Cesar Gelabert Penalty awarded match var
80'
Victor Campuzano Bonilla 1 - 1 match goal
82'
Victor Campuzano Bonilla match hong pen
82'
Cesar Gelabert match yellow.png
85'
86'
match goal 1 - 2 Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Kiến tạo: Daniel Sanchez
Alex Oyon
Ra sân: Victor Campuzano Bonilla
match change
88'
90'
match change Luca Sangalli Fuentes
Ra sân: Manuel Molina Valero
90'
match goal 1 - 3 Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Kiến tạo: Izan Merino

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting Gijon Sporting Gijon
Malaga Malaga
10
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
24
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
428
 
Số đường chuyền
 
370
77%
 
Chuyền chính xác
 
75%
18
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
7
21
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
18
21
 
Long pass
 
29
90
 
Pha tấn công
 
103
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jordy Josue Caicedo Medina
3
Jose Angel Valdes Diaz
23
Eric Curbelo
18
Cesar Gelabert
13
Christian Leal
29
Yann Kembo
15
Nikola Maras
26
Iker Martinez
6
Nacho Martin
28
Pierre Mbemba
27
Alex Oyon
20
Kevin Vazquez Comesana
Sporting Gijon Sporting Gijon 4-3-3
Malaga Malaga 4-4-2
1
Alabart
5
Carrasco
22
Sanchez
4
Pier
2
Alonso
10
Fernandez
14
Olaetxea
8
Bernal
7
Gaspar
11
Bonilla
9
Queipo
1
Herrero
3
Puga
5
Pastor
20
Montealegre
18
Sanchez
10
Larrubia
12
Valero
19
Luismi
26
Cordero
9
Baturina
24
Cienfuegos

Substitutes

17
Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
6
Ramon Enriquez Rodriguez
2
Jokin Gabilondo
4
Einar Galilea Azaceta
14
Victor Garcia Marin
8
Juan Pedro Jimenez Melero
13
Carlos Lopez Nogueras
11
Kevin Villodres
29
Izan Merino
35
Aaron Ochoa
21
Yanis Rahmani
23
Luca Sangalli Fuentes
Đội hình dự bị
Sporting Gijon Sporting Gijon
Jordy Josue Caicedo Medina 16
Jose Angel Valdes Diaz 3
Eric Curbelo 23
Cesar Gelabert 18
Christian Leal 13
Yann Kembo 29
Nikola Maras 15
Iker Martinez 26
Nacho Martin 6
Pierre Mbemba 28
Alex Oyon 27
Kevin Vazquez Comesana 20
Malaga Malaga
17 Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 2
6 Ramon Enriquez Rodriguez
2 Jokin Gabilondo
4 Einar Galilea Azaceta
14 Victor Garcia Marin
8 Juan Pedro Jimenez Melero
13 Carlos Lopez Nogueras
11 Kevin Villodres
29 Izan Merino
35 Aaron Ochoa
21 Yanis Rahmani
23 Luca Sangalli Fuentes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 4
6 Sút trúng cầu môn 5.33
63% Kiểm soát bóng 53.33%
2 Thẻ vàng 1.33
11 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting Gijon (23trận)
Chủ Khách
Malaga (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
0
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
1
2
2
6
HT-B/FT-H
0
2
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0