St. Gallen vs Vitoria Guimaraes
Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 13/12 Vòng League Round
St. Gallen
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Đặt cược
Vitoria Guimaraes
Kybunpark
Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 2.75
0.96
U 2.75
0.86
1
2.50
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.73
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

St. Gallen St. Gallen
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
33'
match goal 0 - 1 Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Kiến tạo: Nuno Santos.
Chadrac Akolo match yellow.png
44'
Albert Vallci match yellow.png
45'
Jordi Quintilla
Ra sân: Lukas Gortler
match change
46'
Bastien Toma
Ra sân: Corsin Konietzke
match change
46'
50'
match yellow.png Alberto Costa
Abdoulaye Diaby match yellow.png
57'
58'
match goal 0 - 2 Gustavo Silva
Kiến tạo: Nuno Santos.
Mihailo Stevanovic match yellow.png
60'
Moustapha Cisse
Ra sân: Chadrac Akolo
match change
61'
Victor Ruiz Abril
Ra sân: Mihailo Stevanovic
match change
61'
Kevin Csoboth 1 - 2
Kiến tạo: Hugo Vandermersch
match goal
66'
70'
match change Fabio Samuel Amorim Silva
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
70'
match change Kaio
Ra sân: Gustavo Silva
75'
match change Jose Manuel Bica Rels
Ra sân: Nelson Miguel Castro Oliveira
Felix Mambimbi
Ra sân: Christian Witzig
match change
78'
84'
match goal 1 - 3 Alberto Costa
Kiến tạo: Kaio
86'
match yellow.png Manu Silva
87'
match yellow.png Nuno Santos.
90'
match change Ze Ferreira
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
Lawrence Ati Zigi match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 4 Fabio Samuel Amorim Silva
90'
match yellow.png Joao Mendes
90'
match change Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Ra sân: Nuno Santos.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Gallen St. Gallen
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
30
4
 
Sút trúng cầu môn
 
16
6
 
Sút ra ngoài
 
14
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
431
 
Số đường chuyền
 
485
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Thử thách
 
11
79
 
Pha tấn công
 
105
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Stephen Ambrosius
11
Moustapha Cisse
35
Bela Dumrath
22
Konrad Faber
23
Betim Fazliji
18
Felix Mambimbi
14
Noah Yannick
8
Jordi Quintilla
30
Victor Ruiz Abril
4
Jozo Stanic
24
Bastien Toma
25
Lukas Watkowiak
St. Gallen St. Gallen 4-3-2-1
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes 4-3-3
1
Zigi
36
Okoroji
20
Vallci
15
Diaby
28
Vandermersch
63
Konietzke
64
Stevanovic
16
Gortler
77
Csoboth
7
Witzig
10
Akolo
14
Varela
22
Costa
15
Viondi
3
Alvarez
13
Mendes
10
Silva
6
Silva
17
Saraiva
71
Silva
7
Oliveira
77
Santos.

Substitutes

18
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
79
Jose Manuel Bica Rels
27
Charles
86
Michel Dieu
44
Jorge Fernandes
91
Jose Ribeiro
11
Kaio
2
Miguel Magalhes
4
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
20
Fabio Samuel Amorim Silva
28
Ze Ferreira
Đội hình dự bị
St. Gallen St. Gallen
Stephen Ambrosius 5
Moustapha Cisse 11
Bela Dumrath 35
Konrad Faber 22
Betim Fazliji 23
Felix Mambimbi 18
Noah Yannick 14
Jordi Quintilla 8
Victor Ruiz Abril 30
Jozo Stanic 4
Bastien Toma 24
Lukas Watkowiak 25
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
18 Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
79 Jose Manuel Bica Rels
27 Charles
86 Michel Dieu
44 Jorge Fernandes
91 Jose Ribeiro
11 Kaio
2 Miguel Magalhes
4 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
20 Fabio Samuel Amorim Silva
28 Ze Ferreira

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
26% Kiểm soát bóng 59.33%
10.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Gallen (33trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
6
1
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
2
2
4
HT-H/FT-H
5
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
5
HT-B/FT-B
1
4
0
3