Teplice vs FC Viktoria Plzen
Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 16/02 Vòng 22
Teplice
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
FC Viktoria Plzen
AGC Arena Na Stinadlech
Ít mây, -6℃~-5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.86
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.90
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.81
-0.25
1.01
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Teplice Teplice
Phút
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Nemanja Micevic
Ra sân: Denis Halinsky
match change
26'
42'
match yellow.png Daniel Vasulin
43'
match goal 0 - 1 Rafiu Durosinmi
Kiến tạo: Pavel Sulc
45'
match goal 0 - 2 Rafiu Durosinmi
Kiến tạo: Jiri Panos
Daniel Langhamer
Ra sân: Daniel Trubac
match change
46'
Jaroslav Harustak
Ra sân: Albert Labik
match change
46'
59'
match change Matej Vydra
Ra sân: Rafiu Durosinmi
Radek Siler
Ra sân: Filip Horsky
match change
62'
68'
match change Lukas Kalvach
Ra sân: Jiri Panos
Michal Bilek match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Vaclav Jemelka
Laco Takacs
Ra sân: Michal Bilek
match change
75'
90'
match change Milan Havel
Ra sân: Merchas Doski
90'
match change Jan Kopic
Ra sân: Amar Memic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Teplice Teplice
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
344
 
Số đường chuyền
 
423
18
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
19
9
 
Đánh chặn
 
4
9
 
Thử thách
 
11
82
 
Pha tấn công
 
97
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Jakub Emmer
15
Jaroslav Harustak
5
Lukas Havel
19
Robert Jukl
11
Daniel Langhamer
18
Nemanja Micevic
1
Ludek Nemecek
28
Radek Siler
22
Laco Takacs
Teplice Teplice 3-4-3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-4-1-2
33
Ludha
16
Vecerka
17
Halinsky
23
Marecek
2
Labik
20
Trubac
13
Sedlacek
6
Bilek
14
Krejci
10
Horsky
3
Svanda
16
Jedlicka
40
Dweh
2
Hejda
21
Jemelka
99
Memic
20
Panos
6
Cerv
14
Doski
31
Sulc
17
2
Durosinmi
51
Vasulin

Substitutes

80
Prince Kwabena Adu
30
Viktor Baier
22
Carlos Eduardo Lopes Cruz
24
Milan Havel
23
Lukas Kalvach
10
Jan Kopic
5
Jan Paluska
12
Alexandr Sojka
13
Marian Tvrdon
32
Matej Valenta
11
Matej Vydra
Đội hình dự bị
Teplice Teplice
Jakub Emmer 21
Jaroslav Harustak 15
Lukas Havel 5
Robert Jukl 19
Daniel Langhamer 11
Nemanja Micevic 18
Ludek Nemecek 1
Radek Siler 28
Laco Takacs 22
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
80 Prince Kwabena Adu
30 Viktor Baier
22 Carlos Eduardo Lopes Cruz
24 Milan Havel
23 Lukas Kalvach
10 Jan Kopic
5 Jan Paluska
12 Alexandr Sojka
13 Marian Tvrdon
32 Matej Valenta
11 Matej Vydra

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 8
1.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 52%
9.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Teplice (28trận)
Chủ Khách
FC Viktoria Plzen (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
4
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
3
3
1
3
HT-B/FT-B
3
2
2
6