Teplice vs Pardubice
Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 02/03 Vòng 24
Teplice
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Pardubice
AGC Arena Na Stinadlech
Mưa nhỏ, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.99
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.62
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
0.97
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Teplice Teplice
Phút
Pardubice Pardubice
Lukas Marecek match yellow.png
5'
20'
match yellow.png Louis Lurvink
Daniel Langhamer 1 - 0 match goal
37'
46'
match change Denis Alijagic
Ra sân: Mohammed Yahaya
51'
match yellow.png Denis Alijagic
Richard Sedlacek 2 - 0
Kiến tạo: Jaroslav Harustak
match goal
57'
58'
match change Lukas Fila
Ra sân: Vojtech Sychra
58'
match change Andre Leipold
Ra sân: Ryan Mahuta
58'
match change Filip Sancl
Ra sân: Stepan Misek
Michal Bilek
Ra sân: Josef Svanda
match change
61'
Radek Siler
Ra sân: Abdallah Gningue
match change
67'
Albert Labik
Ra sân: Jaroslav Harustak
match change
77'
85'
match change Jan Kalabiska
Ra sân: Dominique Simon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Teplice Teplice
Pardubice Pardubice
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
371
 
Số đường chuyền
 
433
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
18
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
4
7
 
Thử thách
 
11
87
 
Pha tấn công
 
85
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Michal Bilek
21
Jakub Emmer
10
Filip Horsky
2
Albert Labik
33
Richard Ludha
18
Nemanja Micevic
28
Radek Siler
22
Laco Takacs
Teplice Teplice 3-4-1-2
Pardubice Pardubice 4-2-3-1
29
Trmal
16
Vecerka
17
Halinsky
23
Marecek
15
Harustak
13
Sedlacek
27
Kricfalusi
3
Svanda
11
Langhamer
25
Gningue
20
Trubac
13
Stejskal
43
Noslin
4
Simek
3
Lurvink
44
Sehic
7
Vacek
20
Simon
27
Sychra
18
Misek
25
Mahuta
11
Yahaya

Substitutes

39
Denis Alijagic
29
Filip Brdicka
37
Lukas Fila
5
Vaclav Jindra
19
Jan Kalabiska
10
Laurent Kissiedou
36
Andre Leipold
16
Filip Sancl
12
Jan Tredl
42
Vojtech Vorel
Đội hình dự bị
Teplice Teplice
Michal Bilek 6
Jakub Emmer 21
Filip Horsky 10
Albert Labik 2
Richard Ludha 33
Nemanja Micevic 18
Radek Siler 28
Laco Takacs 22
Pardubice Pardubice
39 Denis Alijagic
29 Filip Brdicka
37 Lukas Fila
5 Vaclav Jindra
19 Jan Kalabiska
10 Laurent Kissiedou
36 Andre Leipold
16 Filip Sancl
12 Jan Tredl
42 Vojtech Vorel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3
52% Kiểm soát bóng 48.67%
9.67 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Teplice (28trận)
Chủ Khách
Pardubice (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
6
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
3
1
HT-B/FT-B
3
2
3
2