Vendsyssel vs AC Horsens
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 01/03 Vòng 20
Vendsyssel
Đã kết thúc 3 - 4 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
AC Horsens
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.84
O 2.5
0.83
U 2.5
1.03
1
3.75
X
3.70
2
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Vendsyssel Vendsyssel
Phút
AC Horsens AC Horsens
Rasmus Thellufsen Pedersen 1 - 0 match goal
3'
Lucas Jensen match yellow.png
27'
28'
match goal 1 - 1 Ole Martin Kolskogen
Kiến tạo: Adam Herdonsson
Magnus Kaastrup 2 - 1 match goal
52'
Zean Dalügge match yellow.png
55'
60'
match goal 2 - 2 Sanders Ngabo
69'
match yellow.png Ole Martin Kolskogen
74'
match goal 2 - 3 Sanders Ngabo
76'
match yellow.png Julius Madsen
80'
match goal 2 - 4 Emil Frederiksen
Magnus Kaastrup 3 - 4
Kiến tạo: Shanyder Borgelin
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vendsyssel Vendsyssel
AC Horsens AC Horsens
3
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
28
4
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
17
11
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
291
 
Số đường chuyền
 
385
63%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
34
10
 
Thử thách
 
9
29
 
Long pass
 
32
81
 
Pha tấn công
 
97
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
43.33% Kiểm soát bóng 54.67%
14 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vendsyssel (24trận)
Chủ Khách
AC Horsens (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
3
HT-H/FT-T
2
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
4
HT-B/FT-B
3
3
2
3