Ventforet Kofu vs Fujieda MYFC
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 09/03 Vòng 4
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 2)
Fujieda MYFC
Kose Sports Stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
1.85
X
3.25
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
22'
match goal 0 - 1 Ryosuke Hisadomi
Kiến tạo: Cheikh Diamanka
Riku NAKAYAMA 1 - 1 match goal
27'
39'
match goal 1 - 2 Kanta Chiba
Kiến tạo: Masahiko Sugita
Kotatsu Kumakura 2 - 2
Kiến tạo: Taiga Son
match goal
41'
45'
match yellow.png Cheikh Diamanka
Takumi Tsuchiya 3 - 2 match goal
54'
56'
match change Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kanta Nagata
56'
match change Chie Kawakami
Ra sân: Kota Osone
Yudai Tanaka
Ra sân: Kotatsu Kumakura
match change
62'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
match change
62'
65'
match change Anderson Leonardo da Silva Chaves
Ra sân: Cheikh Diamanka
65'
match change Shunnosuke Matsuki
Ra sân: Shota Kaneko
Yamato Naito
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
match change
69'
Koki Oshima
Ra sân: Yoshiki Torikai
match change
69'
78'
match change Ryo Nakamura
Ra sân: Shota Suzuki
90'
match goal 3 - 3 Ryo Nakamura
Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku
Taiju Ichinose
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
8
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Eduardo Mancha
97
John Higashi
5
Taiju Ichinose
6
Iwana Kobayashi
77
Matheus Leiria Dos Santos
44
Yamato Naito
29
Koki Oshima
14
Yudai Tanaka
4
Hideomi Yamamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
1
Kawata
3
Son
22
Koide
17
Tsuchiya
7
Araki
8
NAKAYAMA
25
Hiratsuka
19
Miyazaki
11
Kumakura
10
Torikai
9
Mitsuhira
41
Kitamura
22
Hisadomi
4
Nakagawa
3
Suzuki
13
Osone
6
Sese
15
Sugita
24
Nagata
9
Chiba
50
Kaneko
29
Diamanka

Substitutes

11
Anderson Leonardo da Silva Chaves
21
Rei Jones
33
Chie Kawakami
7
Shunnosuke Matsuki
16
Yuri Mori
25
Ryo Nakamura
17
Kosei Okazawa
30
Kaito Seriu
19
Kazuyoshi Shimabuku
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Eduardo Mancha 40
John Higashi 97
Taiju Ichinose 5
Iwana Kobayashi 6
Matheus Leiria Dos Santos 77
Yamato Naito 44
Koki Oshima 29
Yudai Tanaka 14
Hideomi Yamamoto 4
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
11 Anderson Leonardo da Silva Chaves
21 Rei Jones
33 Chie Kawakami
7 Shunnosuke Matsuki
16 Yuri Mori
25 Ryo Nakamura
17 Kosei Okazawa
30 Kaito Seriu
19 Kazuyoshi Shimabuku

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 7.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 57.67%
7.67 Phạm lỗi 8.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (5trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0