Ventforet Kofu vs Renofa Yamaguchi
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 15/02 Vòng 1
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Renofa Yamaguchi
Kose Sports Stadium
Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 2.5
1.00
U 2.5
0.70
1
2.15
X
3.20
2
3.13
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Yoshiki Torikai 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Leiria Dos Santos
match goal
51'
56'
match change Rui Yokoyama
Ra sân: Kazuya Noyori
56'
match change Hikaru Naruoka
Ra sân: Kohei Tanabe
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Matheus Leiria Dos Santos
match change
62'
64'
match change Takumi Miyayoshi
Ra sân: Ota Yamamoto
71'
match change Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Ryo Arita
71'
match change Seigo Kobayashi
Ra sân: Daigo Furukawa
Yudai Tanaka
Ra sân: Koki Oshima
match change
75'
Taiga Son
Ra sân: Junma Miyazaki
match change
85'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
match change
85'
90'
match yellow.png Masashi Kamekawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
7
14
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
9
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
84
 
Pha tấn công
 
87
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Eduardo Mancha
30
Kei Ishikawa
6
Iwana Kobayashi
11
Kotatsu Kumakura
9
Kazushi Mitsuhira
44
Yamato Naito
8
Riku NAKAYAMA
3
Taiga Son
14
Yudai Tanaka
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
1
Kawata
2
Inoue
22
Koide
17
Tsuchiya
7
Araki
16
Hayashida
25
Hiratsuka
19
Miyazaki
10
Torikai
29
Oshima
77
Santos
1
Marsman
55
Okaniwa
5
Yoshioka
4
Matsuda
18
Kamekawa
45
Yamamoto
17
Tanabe
7
Misawa
8
Noyori
34
Furukawa
9
Arita

Substitutes

21
Hyung-chan Choi
15
Takeru Itakura
28
Seigo Kobayashi
13
Takumi Miyayoshi
40
Hikaru Naruoka
14
Ryusei Shimodo
38
Toa Suenaga
19
Shunsuke Yamamoto
11
Rui Yokoyama
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Eduardo Mancha 40
Kei Ishikawa 30
Iwana Kobayashi 6
Kotatsu Kumakura 11
Kazushi Mitsuhira 9
Yamato Naito 44
Riku NAKAYAMA 8
Taiga Son 3
Yudai Tanaka 14
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
21 Hyung-chan Choi
15 Takeru Itakura
28 Seigo Kobayashi
13 Takumi Miyayoshi
40 Hikaru Naruoka
14 Ryusei Shimodo
38 Toa Suenaga
19 Shunsuke Yamamoto
11 Rui Yokoyama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
0.33 Thẻ vàng 0.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4
49.33% Kiểm soát bóng 40.67%
7.67 Phạm lỗi 5.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (5trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0