Diễn biến chính
Niklas Wiemann 1 - 0 20'
30'
1 - 1 Sascha Strujic
Kiến tạo: Lukas Scepanik Bryang Kayo 51'
76'
Lamar Yarbrough Lukas Jonsson 78'
89'
Kevin Goden Ba-Muaka Simakala 90'
90'
Jan-Luca Rumpf Erik Engelhardt 90'
Thống kê kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
5 Sút trúng cầu môn 5.67
31% Kiểm soát bóng 45.67%
5.33 Phạm lỗi 10
1 Bàn thắng 1.1
1.9 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 4.6
2.7 Thẻ vàng 3.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4
45.3% Kiểm soát bóng 45.8%
11.8 Phạm lỗi 12.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)