WSG Swarovski Tirol vs Wolfsberger AC
Kqbd VĐQG Áo - Thứ 7, 22/02 Vòng 19
WSG Swarovski Tirol
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Wolfsberger AC
Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.5
0.86
U 2.5
0.81
1
3.80
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.13
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Phút
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
9'
match goal 0 - 1 Adis Jasic
Jamie Lawrence 1 - 1
Kiến tạo: Bror Blume
match goal
24'
Mahamadou Diarra match yellow.png
26'
Valentino Muller match yellow.png
55'
Jonas David match yellow.png
60'
65'
match goal 1 - 2 Adis Jasic
Lukas Hinterseer 2 - 2
Kiến tạo: Jonas David
match goal
84'
Lukas Hinterseer 3 - 2
Kiến tạo: Matthaus Taferner
match goal
90'
90'
match pen 3 - 3 Alessandro Schopf

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
Wolfsberger AC Wolfsberger AC
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
473
 
Số đường chuyền
 
367
81%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
27
9
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
26
5
 
Thử thách
 
9
28
 
Long pass
 
27
118
 
Pha tấn công
 
87
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
45.33% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

WSG Swarovski Tirol (24trận)
Chủ Khách
Wolfsberger AC (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
2
HT-H/FT-T
0
4
1
0
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
3
2
5