ATK Mohun Bagan vs Kerala Blasters FC
Kqbd VĐQG Ấn Độ - Thứ 7, 14/12 Vòng 12
ATK Mohun Bagan
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Kerala Blasters FC
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.96
+1
0.86
O 2.75
0.88
U 2.75
0.92
1
1.55
X
3.90
2
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.75
O 1.25
1.02
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Phút
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
Sahal Abdul Samad match yellow.png
23'
30'
match yellow.png Freddy Lallawmawma
Jamie MacLaren 1 - 0 match goal
33'
51'
match goal 1 - 1 Jesus Jimenez
Jamie MacLaren match yellow.png
55'
77'
match goal 1 - 2 Milos Drincic
Jason Cummings 2 - 2
Kiến tạo: Dimitri Petratos
match goal
86'
90'
match yellow.png Rv Hormipam
Alberto Rodriguez 3 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png Adrian Nicolas Luna Retamar

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

ATK Mohun Bagan ATK Mohun Bagan
Kerala Blasters FC Kerala Blasters FC
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
7
11
 
Sút Phạt
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
547
 
Số đường chuyền
 
430
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
14
14
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
23
12
 
Thử thách
 
11
28
 
Long pass
 
29
126
 
Pha tấn công
 
97
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 8.67
0.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 4.67
53.33% Kiểm soát bóng 55%
11.67 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ATK Mohun Bagan (20trận)
Chủ Khách
Kerala Blasters FC (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
3
HT-H/FT-T
1
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1